Tính dẫn nhiệt của inox là một yếu tố quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình gia công và sản xuất sản phẩm. Vậy inox có dẫn nhiệt không và khả năng dẫn nhiệt của các loại inox như thế nào? Hãy cùng Inox Kim Vĩnh Phú khám phá thông tin này qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
- 1. Inox có dẫn nhiệt không?
- 2. Inox dẫn nhiệt có tốt không? Có thể chịu nhiệt độ cao đến bao nhiêu?
- 3. Phạm vi chịu nhiệt của các loại thép không gỉ
- 3.1. Khả năng chịu nhiệt của inox 304
- 3.2. Khả năng chịu nhiệt của inox 316
- 3.3. Khả năng chịu nhiệt của inox 330
- 3.4. Khả năng chịu nhiệt của inox 309
- 3.5. Khả năng chịu nhiệt của inox 310s
- 3.6. Khả năng chịu nhiệt của inox 201
- 3.7. Khả năng chịu nhiệt của inox 430
- 3.8. Khả năng chịu nhiệt của inox 410
- 3.9. Khả năng chịu nhiệt của inox 420
- 3.10. Khả năng chịu nhiệt của inox 321
- 4. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng dẫn nhiệt của inox
- 5. Ứng dụng của inox trong môi trường nhiệt độ cao
- 6. Có nên sử dụng đồ inox để nấu ăn không?
1. Inox có dẫn nhiệt không?
Inox có khả năng dẫn nhiệt, nhưng không phải loại inox nào cũng có hệ số dẫn nhiệt giống nhau. Hệ số cao hơn đồng nghĩa với khả năng dẫn nhiệt tốt hơn, giúp rút ngắn thời gian truyền nhiệt.
Hệ số dẫn nhiệt của inox dao động từ 16 đến 20 W/m.K (W là công suất, m là chiều dài và K là nhiệt độ). Trong số các loại inox, inox thuộc họ Austenit có hệ số dẫn nhiệt tối ưu nhất, vượt trội hơn so với inox Ferritic và Martensitic.

Inox nhám được xử lý bề mặt để tạo ra độ nhám nhất định, thay vì bề mặt bóng loáng
2. Inox dẫn nhiệt có tốt không? Có thể chịu nhiệt độ cao đến bao nhiêu?
So với một số vật liệu khác, inox được xem là kim loại có khả năng dẫn nhiệt tương đối tốt, có khả năng chịu nhiệt độ cao và khá ổn định, trong khoảng từ 800 – 900 độ C. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại inox đều có khả năng chịu nhiệt giống nhau, vì điều này phụ thuộc vào thành phần hóa học, cấu trúc tinh thể, bề mặt và độ dày.
Chẳng hạn, loại inox có hàm lượng Crom và Niken càng cao thì khả năng chịu nhiệt càng tốt. Đặc biệt thép chịu nhiệt 310s có thể đạt đến 1.150 độ C, tiếp theo là inox 316 và inox 304 có khả năng chịu nhiệt tương đương; còn inox 409 có khả năng chịu nhiệt kém nhất, khoảng 815 độ C.
3. Phạm vi chịu nhiệt của các loại thép không gỉ
Xác định phạm vi chịu nhiệt của các loại thép không gỉ rất quan trọng, vì mỗi loại thép đều có tính chịu nhiệt khác nhau, ảnh hưởng lớn đến kết quả của dự án và sản phẩm cuối cùng. Do đó, cần phải xem xét kỹ về khả năng chịu nhiệt của từng loại inox, đặc biệt trong ngành công nghiệp kiểm soát dòng chảy của chất lỏng và khí. Lựa chọn sai loại inox có thể gây ra những sự cố nguy hiểm.
3.1. Khả năng chịu nhiệt của inox 304
Inox 304 có khả năng chịu nhiệt không liên tục từ 870 – 920 độ C.
Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền cho inox này, cần phải giới hạn nhiệt độ sử dụng. Inox 304 không nên được chọn cho các sản phẩm yêu cầu chịu nhiệt cao hơn khả năng của nó. Nếu inox 304 phải chịu nhiệt quá mức cho phép trong thời gian dài, khả năng chống oxy hóa (tức là tính chống ăn mòn) của nó sẽ giảm, dẫn đến quá trình ăn mòn tăng và ảnh hưởng tới độ bền của sản phẩm.
3.2. Khả năng chịu nhiệt của inox 316
Nhiều người thường nhầm lẫn rằng inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 304 thì cũng đồng nghĩa với việc nó chịu nhiệt tốt hơn và có thể thay thế cho inox 304 nhằm tối ưu hóa hiệu quả chịu nhiệt của sản phẩm. Tuy nhiên, sự thật là khả năng chịu nhiệt của inox 316 và inox 304 tương đương nhau, thậm chí inox 316 có thể kém hơn 304. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng để chọn loại inox phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính chịu nhiệt cao.

Cưa láp inox 316 tại Inox Kim Vĩnh Phú
3.3. Khả năng chịu nhiệt của inox 330
Inox 330 với hàm lượng Niken và Crom cao cùng quá trình xử lý nhiệt tốt, đã trở thành hợp kim thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt cao nhất, lên tới 1.093 độ C (2.000 độ F). Mặc dù inox 330 có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng nếu sử dụng liên tục ở nhiệt độ cao, tuổi thọ của nó sẽ giảm. Vì vậy, hợp kim này chỉ nên được sử dụng cho các ứng dụng có nhiệt độ chịu nhiệt dưới 1.000 độ C.
3.4. Khả năng chịu nhiệt của inox 309
Inox 309 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn inox 304 và inox 316, vì vậy thường được lựa chọn cho các ứng dụng như chế tạo lò đốt, lò hơi, đường ống chịu nhiệt và các bộ phận trong lò đốt. Cụ thể, thép không gỉ 309 có thể chịu được nhiệt độ không liên tục là 980°C và liên tục là 1.095°C. Để đạt được khả năng này, inox 309 cần có một lượng lớn hợp kim Crom và Nickel.
3.5. Khả năng chịu nhiệt của inox 310s
Thép chịu nhiệt 310s được xem là hợp kim tốt nhất về độ cứng và tính chịu nhiệt, nhờ vào hàm lượng lớn Crom và Niken, cũng như sự hiện diện của Silic và Mangan. Nó có thể chịu được nhiệt độ gián đoạn là 1.025°C và liên tục là 1.150°C. Tuy nhiên, giá của inox 310 khá cao so với nhiều loại inox khác, cũng như khó gia công hơn, do đó việc sử dụng thép chịu nhiệt 310s cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng cho từng trường hợp cụ thể.
3.6. Khả năng chịu nhiệt của inox 201
Inox 201 không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần chịu nhiệt kéo dài, vì độ bền của nó sẽ giảm khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian lâu. Thông thường, inox 201 được dùng để sản xuất các sản phẩm không yêu cầu chịu nhiệt, như chậu rửa bát, tủ bếp và các đồ gia dụng đơn giản khác. Trong trường hợp cần loại inox với khả năng chịu nhiệt tốt hơn, inox 304, 316 hoặc 310 là sự thay thế thích hợp hơn.
3.7. Khả năng chịu nhiệt của inox 430
Inox 430 có khả năng chịu nhiệt thấp hơn so với inox 304 và 316. Nhiệt độ tối đa mà inox 430 có thể làm việc chỉ vào khoảng 870 độ C trong thời gian ngắn. Do đó, nó thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc ở những vị trí không tiếp xúc với nhiệt độ cao, chẳng hạn như vòi nước, ống thông gió, điều hòa và tấm lót cho phụ tùng ô tô.
3.8. Khả năng chịu nhiệt của inox 410
Inox 410 có khả năng chịu nhiệt tương đối kém, với chịu nhiệt gián đoạn ở mức 815 độ C và liên tục là 705 độ C, thua kém so với inox 304. Nguyên nhân là do inox 410 không chứa niken, một nguyên tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt. Vì vậy, inox 410 không phải là lựa chọn tốt cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.

gia công lốc-hàn inox 410 tại Kim Vĩnh Phú
3.9. Khả năng chịu nhiệt của inox 420
Inox 420 cũng là loại hợp kim không có niken và có khả năng chịu nhiệt ở mức trung bình, với nhiệt độ gián đoạn là 735 độ C và liên tục là 620 độ C. Giống như inox 410, inox 420 không thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt cao. Tuy nhiên, inox 420 lại có tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt, nên thường được sử dụng trong các lĩnh vực cần độ bền, độ cứng và chịu mài mòn, như sản xuất thiết bị y tế, dao kéo và các bộ phận chịu nhiệt khác.
3.10. Khả năng chịu nhiệt của inox 321
Cũng giống như inox 310, inox 321 được đánh giá cao về khả năng chịu nhiệt và tính chống ăn mòn. Nó được coi là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt và độ bền cao. Một ví dụ điển hình về ứng dụng của inox 321 là trong lĩnh vực sản xuất máy bay, nơi nó được dùng để chế tạo các bộ phận động cơ, bộ phận đốt cháy, ống dẫn khí, ống xả và các bộ phận chịu nhiệt khác.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng dẫn nhiệt của inox
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng dẫn nhiệt của inox bao gồm:
- Thành phần hóa học: Hàm lượng các nguyên tố trong hợp kim khác nhau ảnh hưởng đến khả năng dẫn nhiệt của inox, đặc biệt là niken, crom và mangan.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ là yếu tố bên ngoài tác động đến khả năng dẫn nhiệt của inox, nhiệt độ cao thì tính dẫn nhiệt sẽ tăng, giúp rút ngắn thời gian gia nhiệt.
- Cấu trúc tinh thể: Đây là cách sắp xếp các hạt nguyên tử trong cấu trúc inox. Mỗi loại inox có cấu trúc tinh thể riêng, ví dụ như inox Austenit có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn inox Ferrite.
- Bề mặt: Inox có nhiều loại bề mặt khác nhau như 2B, BA, No1 và những loại bề mặt này ảnh hưởng đến khả năng dẫn nhiệt của inox; chẳng hạn như bề mặt bóng sẽ cải thiện tính dẫn nhiệt hơn.
- Độ dày: Bên cạnh đó, độ dày của inox cũng tác động đến khả năng dẫn nhiệt. Vì khi độ dày tăng lên, khoảng cách giữa các phân tử sẽ xa hơn, dẫn đến khả năng truyền nhiệt yếu hơn do đường truyền nhiệt trở nên dài hơn.
5. Ứng dụng của inox trong môi trường nhiệt độ cao
Tổng thể, inox có khả năng chịu nhiệt tốt và dẫn nhiệt nhanh, nên thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sau đây là một số ứng dụng của inox trong các môi trường có nhiệt độ cao:
- Chế tạo lò hơi: Inox không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn kháng mài mòn và ăn mòn cao, vì vậy nó được ưu tiên sử dụng để chế tạo các bộ phận của lò đốt và lò hơi.
- Bình chưng cất: Bình chưng cất thường được chế tạo từ inox, vì nó không những chịu nhiệt tốt mà còn có tính cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo không phát sinh chất độc hại trong quá trình sử dụng.
- Vách ngăn chịu nhiệt: Vách ngăn chịu nhiệt dùng để phân chia các khu vực trong các nhà máy chế tạo lò hơi, lò đốt và lò nung và inox là chất liệu lý tưởng để làm vách ngăn này.
- Gia công kim loại: Ngoài ra, inox cũng là vật liệu phổ biến trong ngành gia công kim loại, dùng để tạo ra các bộ phận cơ khí, máy móc, sản phẩm đồ dùng hàng ngày và vật trang trí.
- Ngành năng lượng: Các ứng dụng cụ thể của inox trong ngành năng lượng bao gồm sản xuất lò hơi, ống nhiệt, tấm pin năng lượng mặt trời, hệ thống truyền động và các thiết bị khác.
- Sản xuất ống xả động cơ: Hiện nay, inox là vật liệu duy nhất được dùng để sản xuất ống xả động cơ vì nó giúp tăng độ bền cho ống xả khi hoạt động trong nhiệt độ cao và môi trường có tính ăn mòn cao.
6. Có nên sử dụng đồ inox để nấu ăn không?
Có thể nấu ăn bằng các đồ dùng bằng inox, vì inox được ưa chuộng để làm dụng cụ nấu ăn. Tại sao inox lại thích hợp cho việc nấu nướng? Inox có nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với các vật liệu khác trong nhà bếp:
- An toàn cho sức khỏe: Inox không phản ứng với thực phẩm và không làm nhiễm độc cho thức ăn, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt sáng bóng của inox làm cho việc vệ sinh trở nên thuận tiện và ngăn ngừa sự tích tụ vi khuẩn.
- Độ bền cao: Inox có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, giữ cho dụng cụ nấu ăn luôn mới và bền theo thời gian.
- Chịu nhiệt tốt: Inox có thể chịu được nhiệt độ cao trong quá trình nấu nướng mà không bị biến dạng hoặc hư hại.
- Tính thẩm mỹ: Dụng cụ nấu ăn bằng inox mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho không gian bếp.
Tuy nhiên, cần chọn inox chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm để bảo vệ sức khỏe cho gia đình.
Inox Kim Vĩnh Phú hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng dẫn nhiệt của các loại inox, từ đó chọn lựa được loại vật liệu phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp các loại vật tư inox chất lượng cao, gia công inox giá cả hợp lý, độ bền tốt và thông số kỹ thuật chính xác, hãy liên hệ ngay với Inox Kim Vĩnh Phú qua 0981 776 847 để nhận được tư vấn và báo giá nhanh chóng.



