Inox đã và đang trở thành một nguyên vật liệu không thể thiếu trong hoạt động sản xuất cũng như đời sống của con người. Nhưng có người sẽ không biết được thực chất inox là gì? Và nó có nhiều ưu điểm vượt trội mà những loại kim loại thông thường không có được. Cũng như sự khác nhau giữa những loại inox được sử dụng nhiều như inox 304, 316, 201, 430. Vậy nên nếu bạn không biết những điều đó hãy tham khảo bài viết sau đây nhé!
Mục lục bài viết
Inox là gì?
Inox hay còn gọi là thép không gỉ là một hợp kim của sắt chứa ít nhất 10.5% crom, cùng với các thành phần khác như carbon, niken, mangan, nitơ và các kim loại khác. Tỷ lệ crom trong inox quyết định khả năng chống ăn mòn, trong khi niken, nitơ, đồng và các kim loại khác cũng đóng vai trò trong các tính chất cơ lý khác nhau. Khi áp dụng inox, người ta lựa chọn loại phù hợp để tận dụng đặc tính của nó.
Tìm hiểu nguồn gốc inox (Thép không gỉ)
Vào năm 1913, Harry Brearley, một nhà khoa học người Anh, đã thành công trong việc tạo ra một loại thép có khả năng chịu mài mòn cao bằng cách giảm hàm lượng carbon và tăng hàm lượng crom – đó là nguồn gốc của thép không gỉ (inox).
Hãng thép Krupp ở Đức đã tiếp tục phát triển ý tưởng của Brearley bằng cách thêm niken vào hợp kim để tăng khả năng chống ăn mòn của thép trong môi trường axit.
Đến những năm 20 của thế kỷ 20, W.H Hatfield là một chuyên gia thép người Anh đã nghiên cứu và phát triển thép không gỉ 201 và 304. Từ đó, Inox đã được liên tục cải tiến và phát triển, với hơn 100 loại thép không gỉ khác nhau hiện nay.
Phân loại inox
Phân loại inox theo nhóm
Austenitic
Austenitic (mác thép SUS 301, 304, 304L, 316, 316L, 321, 310s…) là loại được sử dụng nhiều nhất. Trong thành phần Austenitic có chứa ít nhất 7% Niken, 16% Crom, 0.08% Carbon. Ưu điểm của nó là chống ăn mòn cao, chịu nhiệt lớn, không nhiễm từ, mềm dẻo. Được ứng dụng làm đồ gia dụng, bình chứa, ống công nghiệp, công nghiệp tàu thuyền, các công trình,…
Ferritic
Ferritic (mác thép SUS 430, 410, 409…) có các tính chất tương tự thép carbon thấp nhưng khả năng chống oxy hóa cao hơn. Trong thành phần có 12% -17% Crom. Được ứng dụng trong kiến trúc ( đối với inox 12% Cr ) hoặc loại 17% Cr dùng làm đồ gia dụng, nồi hơi, đồ nội thất,…
Martensitic
Martensitic chứa 11% – 13% Cr. Ưu điểm chịu lực cao và độ cứng tốt, khả năng chống oxy hóa tương đối. Ứng dụng để chế tạo lưỡi dao, cánh tuabin,…
Austenitic-Ferritic (Duplex)
Austenitic-Ferritic hoặc gọi là Duplex ( LDX 2101, SAF 2304, 2205, 253MA) chứa ít Niken hơn Austenitic. Có ưu điểm khả năng chịu lực và độ dẻo cao. Ứng dụng trong công nghiệp hóa dầu, chế tạo tàu thuyền, sản xuất giấy,…
>>Xem chi tiết: Các nhóm thép không gỉ – inox
Phân loại inox theo chủng loại
Inox 304
Đây là một loại thép không gỉ đặc biệt với thành phần chứa từ 12% đến 26% crom, cùng với các chất như silic, niken, nhôm, sắt và các thành phần khác.
Đặc điểm nổi bật của Inox 304 là khả năng chống lại sự ăn mòn từ không khí, axit, môi trường nước và các chất lỏng có khả năng gây oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng có khả năng chịu nhiệt tốt lên đến 925 độ C và có thể được hàn bằng bất kỳ phương pháp hàn nào.
Một lợi thế khác của Inox 304 là khả năng kháng từ, nó không hoặc chỉ rất ít bị nhiễm từ. Nhờ những đặc tính này, Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khắt khe đòi hỏi sự chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao.
Inox 201
Inox 201 là một loại thép không gỉ có hàm lượng niken thấp hơn và hàm lượng mangan cao hơn so với Inox 304. Do đó, khả năng chống ăn mòn của Inox 201 cũng thấp hơn. Nó thích hợp cho các môi trường nhẹ và cần tránh tiếp xúc trực tiếp với axit và muối.
Nó còn có khả năng chịu nhiệt rất cao, từ 1140 độ C đến 1232 độ C, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng có yêu cầu nhiệt độ cao. Nó cũng có thể được làm việc bằng các phương pháp và kỹ thuật hàn căn bản.
Tương tự như Inox 304, Inox 201 cũng có khả năng kháng từ, không bị nhiễm từ hoặc chỉ bị nhiễm từ rất ít. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và không nhiễm từ.
Inox 316
Inox 316 là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao, vượt trội hơn so với Inox 304. Nó có khả năng chịu đựng mọi biến đổi trong môi trường, bao gồm cả các môi trường khắt khe nhất.
Inox 316 có khả năng chịu nhiệt độ lên đến 500 độ C, cho phép nó hoạt động tốt trong các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ cao. Với tính linh hoạt, nó có thể được hàn bằng mọi phương pháp hàn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình gia công và lắp đặt.
Một ưu điểm khác của Inox 316 là khả năng kháng từ, nó không bị nhiễm từ hoặc bị nhiễm từ rất ít. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và không nhiễm từ.
Inox 430
Inox 430 là một loại thép không gỉ có chất lượng thấp nhất trong các loại thép không gỉ phổ biến hiện nay. Tuy Inox 430 có khả năng chống ăn mòn acid hữu cơ và axit nitric, nhưng tính chất chống ăn mòn của nó thấp hơn.
Nó chỉ phản ứng hiệu quả khi đối mặt với sự ăn mòn nhẹ và có sự kiểm soát của các tác nhân môi trường tương ứng. Do đó, Inox 430 có tend to gỉ nhanh và dễ bị hen ố, xỉn màu khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Inox 430 có khả năng chịu nhiệt từ 810 độ C đến 870 độ C, giới hạn nhiệt độ mà nó có thể chịu được trước khi bắt đầu bị ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học. Để gia công và hàn Inox 430, nó cần được làm nóng đến nhiệt độ thích hợp từ 150 độ C đến 200 độ C.
Một nhược điểm của Inox 430 là khả năng bị nhiễm từ cao, có khả năng hấp thụ từ từ môi trường xung quanh.
Tính chất và đặc tính của inox
Thành phần hóa học của inox
Dưới đây là bản thành phần hóa học của inox (%):
Inox | C, ≤ | Mn, ≤ | P, ≤ | S, ≤ | Si, ≤ | Cr | Ni | Mo | N, ≤ | Khác, ≤ |
304 | 0.08 | 2.00 | 0.045 | 0.03 | 1.00 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | – | – | – |
304L | 0.03 | 2.00 | 0.045 | 0.03 | 1.00 | 18.0-20.0 | 8.0-12.0 | – | – | – |
316 | 0.08 | 2.00 | 0.045 | 0.030 | 1.00 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.00-3.00 | – | – |
316L | 0.03 | 2.00 | 0.045 | 0.030 | 1.00 | 16.0-18.0 | 10.0-14.0 | 2.00-3.00 | – | – |
201 | 0.15 | 5.50-7.50 | 0.06 | 0.03 | 1.00 | 16.0-18.0 | 3.5-5.5 | – | 0.25 | – |
430 | 0.12 | 1.00 | 0.04 | 0.03 | 1.00 | 16.0-18.0 | – | – | – | – |
430F | 0.12 | 1.25 | 0.06 | ≥0.15 | 1.00 | 16.0-18.0 | – | – | – | – |
430fse | 0.12 | 1.25 | 0.06 | 0.06 | 1.00 | 16.0-18.0 | – | – | – | Se 0.15 |
Theo tài liệu: Biểu đồ thành phần hóa học thép không gỉ tại Wayback Machine (Stainless Steel Chemical Composition Chart at the Wayback Machine)
Tính chất vật lý của inox
Hệ số trung bình của giãn nở nhiệt (b) | Độ dẫn nhiệt | ||||||||||||
Lớp hoặc loại | UNS No | Mật độ (kg/cm³) | Mô đun đàn hồi (a) gpa | 0-100°C µm/m/ °C | 0-315°C µm/m/ °C | 0-538°C µm/m/ oc | Ở 100°C W/m.K | Ở 500°C W/m.K | Nhiệt dung riêng 0-100 °C J / kg. K | Điện trở suất nohms.m | |||
201 | S20100 | 7.93 | 197 | 15.7 | 17.5 | 18.4 | 16.2 | 21.5 | 500 | 690 | |||
304 | S30400 | 7.93 | 193 | 17.2 | 17.8 | 18.4 | 16.2 | 21.5 | 500 | 720 | |||
304L | S30403 | 7.93 | 193 | 17.2 | 17.8 | 18.4 | 16.3 | 21.5 | 500 | 720 | |||
316 | S31600 | 7.98 | 193 | 15.9 | 16.2 | 17.5 | 16.2 | 21.5 | 500 | 740 | |||
316L | S31603 | 7.98 | 193 | 15.9 | 16.2 | 17.5 | 16.3 | 21.5 | 500 | 740 | |||
316N | S31651 | 7.98 | 196 | 15.9 | 16.2 | 17.5 | 14.4 | – | 500 | 740 | |||
430 | S43000 | 7.75 | 200 | 10.4 | 11.0 | 11.4 | 26.1 | 26.3 | 460 | 600 | |||
430F | S43020 | 7.75 | 200 | 10.4 | 11.0 | 11.4 | 26.1 | 26.3 | 460 | 600 |
Trong đó:
- 1gpa = 1000mpa
- μm / m / ° C = x 10-6 / °C (c) Lưu lượng 1% trong 10.000 giờ ở 540 °C
- Tính thấm từ của loại thép austenit trong điều kiện ủ là khoảng 1,02
Bảng trọng lượng riêng của các loại inox
Nhóm inox | Mác thép | Trọng lượng riêng (g/cm³) |
Austenitic | 201
304 304L |
7.93 |
316
316L |
7.98 | |
Ferritic | 430
430F |
7.70 |
Theo tài liệu: Tính chất vật lý của thép không gỉ tại Tubingchina (Physical Properties of Stainless Steel at the Tubingchina)
Ứng dụng của inox trong thực tế
Inox (thép không gỉ) đang trở nên ngày càng phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Inox trong hai lĩnh vực này:
Ngành công nghiệp thực phẩm
Inox được sử dụng để chế tạo các thiết bị và hệ thống trong ngành công nghiệp thực phẩm như bồn chứa, băng chuyền, van, ống dẫn và bàn làm việc. Inox có tính chống ăn mòn và kháng hóa chất, giúp đảm bảo sự an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm.
Ngành công nghiệp hóa chất
Nó được dùng để chế tạo các thiết bị và hệ thống trong ngành công nghiệp hóa chất, bao gồm bồn chứa, ống dẫn, van và bộ phận kết nối. Đặc tính chống ăn mòn và kháng hóa chất của inox làm cho nó phù hợp với môi trường hóa chất ăn mòn và độc hại.
Ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng
Chế tạo và lắp đặt các thiết bị và hệ thống dẫn dầu, dẫn khí và lưu trữ năng lượng. Inox có khả năng chịu được áp lực cao, chống ăn mòn và kháng nhiệt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt của ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng.
Ngành công nghiệp ô tô và hàng không
Inox được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, máy bay và tàu vũ trụ, bao gồm ống xả, ống dẫn nhiên liệu, khung gầm và các bộ phận khác. Inox có tính nhẹ, chống ăn mòn và bền, giúp tăng cường hiệu suất và độ bền của các bộ phận trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không.
Xây dựng và kiến trúc
Sử dụng trong xây dựng các công trình như lan can, cầu thang, cửa, tay vịn, ống dẫn nước và hệ thống thoát nước. Inox có tính chất estetica, chống ăn mòn và bền, giúp tạo ra các công trình xây dựng chất lượng cao, bền vững và thẩm mỹ.
Ngành công nghiệp sản xuất và gia công
Dùng trong sản xuất và gia công các thiết bị, dụng cụ và máy móc. Nó được sử dụng để chế tạo bàn làm việc, kệ, tủ, bàn ghế, bể chứa và hệ thống ống dẫn. Inox có tính chống ăn mòn, dễ vệ sinh và bền, giúp tăng cường hiệu suất và độ tin cậy trong quá trình sản xuất.
Tóm lại, Inox có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Đặc tính chống ăn mòn, kháng hóa chất, bền và dễ gia công của inox làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng.
So sánh và phân biệt inox 304, 201, 316 và 430
Thuộc tính | Inox 304 | Inox 201 | Inox 316 | Inox 430 |
Hợp kim | 18% Crom và 8% Niken | 16-18% Crom và 3.5-5.5% Niken | 16-18% Crom và 10-14% Niken | 16-18% Crom |
Độ bền cơ học | Cao | Thấp | Cao | Thấp |
Chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Rất tốt | Kém |
Ứng dụng | Ngành công nghiệp và Thực phẩm và Xây dựng | Gia dụng và Ngành công nghiệp nhẹ | Ngành công nghiệp và Hóa chất và Xây dựng | Gia dụng và Xây dựng |
Xem chi tiết: Phân biệt các loại inox thông dụng hiện nay
Cách nhận biết inox thật và giả
Có nhiều phương pháp phổ biến để phân biệt inox thật và giả. Dưới đây là một số cách dẫn dắt vào các phương pháp này:
- Căn cứ vào độ sáng bóng và mịn màng của inox: Để xác định inox thật, bạn có thể kiểm tra độ sáng bóng và mịn màng của bề mặt. Inox thật thường có độ sáng bóng và mịn màng hơn so với inox giả.
- Sử dụng nam châm: Một cách phổ biến để kiểm tra inox thật giả là sử dụng nam châm. Đưa nam châm gần sản phẩm inox, nếu có lực hút và lực kéo nặng, đó là dấu hiệu của từ tính xuất hiện và sản phẩm không phải là inox thật.
- Kiểm tra bằng axit hoặc dung dịch kiểm tra: Một phương pháp khác là kiểm tra bề mặt inox bằng axit nóng 70 độ hoặc dung dịch kiểm tra chuyên dụng. Inox thật sẽ không thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với axit, trong khi inox giả sẽ biến đổi thành màu đen sì.
- Thử nghiệm thành phần hóa học tại trung tâm kiểm nghiệm: Để xác định chính xác thành phần hóa học của inox và kiểm tra chất lượng, bạn có thể đem sản phẩm đến trung tâm kiểm nghiệm để thực hiện phân tích và xác định thành phần cấu tạo hóa học của vật liệu.
Với những phương pháp này, bạn có thể tự tin hơn trong việc phân biệt inox thật và giả. Tuy nhiên, để đảm bảo độ chính xác, có thể cần đến các phương pháp kiểm tra chuyên sâu và sự trợ giúp từ các chuyên gia hoặc trung tâm kiểm nghiệm.
Trên đây chỉ là một số thông tin cơ bản chung về inox là gì, nguồn gốc inox đặc tính inox, phân loại của inox và ứng dụng inox. Ngoài ra cũng giúp phân biệt được các loại inox phổ biến hiện nay như inox 304, 430, 201, 316. Nếu bạn muốn biết rõ hơn thì cần tìm hiểu kỹ hơn về từng loại nhé!
Xem thêm: