Inox Kim Vĩnh Phú chuyên doanh:

  •  XNK và phân phối vật tư inox các dạng tấm, cuộn, ống, hộp, láp, vê, la,… phụ kiện inox các chủng loại và quy cách
  • DV gia công kim loại tấm với hệ thống CNC hiện đại: máy cán cắt cuộn – tấm, máy cắt CNC laser công suất lớn, (khổ 2m x 6m), máy chặt CNC, máy chấn CNC, máy bào V CNC, mài xử lý bề mặt kim loại, log ống, log bồn, hàn các công nghệ kết hợp robot hiện đại,…
Ngày đăng: 02/08/2025

Inox 434 là gì? Tìm hiểu thành phần, đặc tính và ứng dụng

Inox 434 được xem là một vật liệu đa dụng nhờ khả năng thích ứng tốt với nhiều môi trường và ứng dụng khác nhau. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc của nó giúp vật liệu này đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt trong công nghiệp, đồng thời đảm bảo độ bền cho các sản phẩm sử dụng trong đời sống hàng ngày. Để tìm hiểu sâu hơn về inox 434, hãy theo dõi bài viết sau đây của Inox Kim Vĩnh Phú.

BẠN ĐỌC LƯU Ý: Inox Kim Vĩnh Phú KHÔNG KINH DOANH SẢN PHẨM NÀY, THÔNG TIN BÀI VIẾT CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.

1. Inox 434 là gì?

Inox 434 là một loại thép không gỉ Ferritic, không thể được tôi luyện bằng nhiệt, có độ bền trung bình nhưng lại có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Loại thép này chứa khoảng 16 – 18% crom (Cr) và 0.75 – 1.25% molypden (Mo), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với inox 430, đặc biệt trong các môi trường có clorua và hóa chất tẩy rửa. 

Inox 434 có cấu trúc từ tính BCC (lập phương tâm khối), có thể chịu được nhiệt độ lên đến 815°C và thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị nhà bếp, cũng như các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt.

INOX 434

Xem thêm: Inox 416 là gì? Các đặc tính và ứng dụng thực tiễn

2. Thành phần hóa học của inox 434

Thành phần hóa học của inox 434 là yếu tố chính quyết định các đặc tính nổi bật của vật liệu này so với các loại inox khác. Sự kết hợp hợp lý giữa các nguyên tố giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra độ bền và khả năng chống ăn mòn đáng kinh ngạc. 

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Fe (Iron) Cân bằng Thành phần chính tạo nên cấu trúc thép
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0 Tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxy hóa
Mo (Molybdenum) 0.75 – 1.25 Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua
C (Carbon) ≤ 0.12 Tăng độ cứng nhưng có thể làm giảm độ dẻo
Si (Silicon) ≤ 1.00 Cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
Mn (Manganese) ≤ 1.00 Hỗ trợ quá trình sản xuất thép và tăng độ bền
P (Phosphorus) ≤ 0.040 Tăng cường độ bền nhưng có thể làm giòn vật liệu
S (Sulfur) ≤ 0.030 Cải thiện tính gia công nhưng làm giảm độ bền kéo

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc hóa học để nhận thấy giá trị của loại thép này.

2.1. Molypden 

Molypden được thêm vào inox 434 với mục đích tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường có muối hoặc hóa chất mạnh. Đây là một điểm khác biệt lớn so với những loại thép Ferritic thông thường như inox 430. Sự hiện diện của molypden giúp inox 434 trở nên bền bỉ hơn trong các điều kiện khắc nghiệt.

2.2. Crom

Với tỷ lệ crom từ 16 – 18%, inox 434 có khả năng chống gỉ sét tốt, kết hợp cùng sắt tạo nên độ bền cơ học vững chắc. Crom hoạt động như một lớp bảo vệ bề mặt, ngăn chặn quá trình oxy hóa tự nhiên, giúp inox 434 duy trì chất lượng lâu bền.

2.3. Niken

Khác với inox 304 có hàm lượng niken cao, inox 434 chỉ chứa rất ít niken, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo hiệu suất tốt. Điều này khiến vật liệu trở thành lựa chọn kinh tế cho các dự án không yêu cầu khả năng chống axit mạnh. Giá cả hợp lý là một trong những lý do khiến inox 434 ngày càng được ưa chuộng.

Tham khảo: Inox 409 là gì? Tìm hiểu thành phần hoác học, ưu điểm và ứng dụng

3. Tính chất vật lý của inox 434

Tính chất vật lý của inox 434 rất quan trọng trong việc xác định hiệu suất của thép không gỉ này trong thực tế. Từ khả năng dẫn nhiệt đến độ cứng, mỗi đặc điểm đều tạo nên sự khác biệt so với những loại thép không gỉ khác. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích những đặc tính nổi bật của loại vật liệu này.

3.1. Độ dẫn nhiệt

Inox 434 có độ dẫn nhiệt phù hợp cho những ứng dụng cần phân tán nhiệt như ống xả ô tô hoặc thiết bị công nghiệp. Đặc điểm này giúp vật liệu hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao. Do đó, inox 434 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các môi trường khắc nghiệt về nhiệt độ.

lap inox 434

3.2. Khối lượng riêng và độ cứng

Inox 434 có khối lượng riêng khoảng 7,7 g/cm³, cho phép nó nhẹ nhưng vẫn duy trì độ cứng cao. Điều này khiến vật liệu có thể được ứng dụng trong các sản phẩm đòi hỏi độ bền cơ học mà không làm tăng trọng lượng tổng thể. Đây là yếu tố thiết yếu để tối ưu hóa thiết kế trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

3.3. Độ giãn nở nhiệt thấp

Hệ số giãn nở nhiệt thấp của inox 434 giúp giảm thiểu biến dạng khi nhiệt độ thay đổi nhanh chóng. Đặc tính này rất quan trọng trong những môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất hay khu vực ven biển. Nhờ vậy, inox 434 đảm bảo độ bền lâu dài cho các sản phẩm chế tạo từ nó.

Xem ngay: Inox 202 là gì? Tìm hiểu đặc điểm, ứng dụng và quá trình sản xuất

4. Ứng dụng của inox 434

Với các tính chất vật lý và thành phần hóa học ưu việt, inox 434 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp đến sinh hoạt hàng ngày. Loại thép này không chỉ bền mà còn có giá trị thực tiễn cao. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật mà bạn không nên bỏ qua.

  • Ngành công nghiệp ô tô

Inox 434 thường được sử dụng để sản xuất ống xả, bộ phận giảm thanh và các chi tiết nội thất xe vì khả năng chịu nhiệt và chống gỉ vượt trội. Tính chất này giúp các bộ phận kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời của xe. Đó là lý do mà các nhà sản xuất ô tô lớn lựa chọn inox 434.

  • Đồ gia dụng hiện đại

Các sản phẩm như nồi, chảo, dao kéo hay khay đựng làm từ inox 434 được ưa chuộng nhờ vẻ sáng bóng và dễ vệ sinh. Với khả năng chống ăn mòn tốt, các vật dụng này giữ được vẻ đẹp theo thời gian, phù hợp cho mọi gian bếp hiện đại. Inox 434 mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và chức năng.

  • Công trình xây dựng

Trong lĩnh vực xây dựng, inox 434 thường được dùng để chế tạo lan can, khung cửa, hoặc những chi tiết trang trí vì khả năng chống chịu với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Vẻ ngoài bóng bẩy cùng với độ bền cao khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình bền vững. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho những dự án cần cả chất lượng và tính thẩm mỹ.

gia cong chan khay inox

gia công chấn gấp inox tại Kim Vĩnh Phú

hàn inox

hàn laser inox tại Kim Vĩnh Phú

gia công cắt laser inox 434

gia công cnc laser inox 434 inox inox Kim Vĩnh Phú

Có thể bạn quan tâm: Inox dùng trong thực phẩm như thế nào?

5. So sánh inox 434 với các loại inox khác

Việc đối chiếu inox 434 với các loại inox khác như 304 hay 430 sẽ giúp bạn dễ dàng tìm ra vật liệu phù hợp với yêu cầu cụ thể. Sự khác biệt nằm ở thành phần hóa học và tính chất vật lý, ảnh hưởng trực tiếp đến ứng dụng thực tiễn. 

  • So inox 304

Inox 304 có chứa nhiều niken hơn, thích hợp với môi trường có tính axit hoặc hóa chất mạnh, trong khi inox 434 nổi bật với khả năng chống ăn mòn muối nhờ vào molypden. Điều này giúp inox 434 tiết kiệm chi phí hơn trong những ứng dụng không yêu cầu tính chống axit. Tùy vào từng dự án, mỗi loại inox sẽ có những ưu điểm riêng.

  • So inox 430

Khi so sánh với inox 430, inox 434 có thêm molypden, mang lại khả năng chống rỉ và chịu nhiệt tốt hơn nhiều. Điều này khiến inox 434 phù hợp hơn cho những môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển hoặc trong các nhà máy công nghiệp. Sự cải tiến này là một lợi thế lớn cho inox 434 trên thị trường.

Inox 434 là sự kết hợp hoàn hảo giữa các tính chất vật lý, thành phần hóa học và khả năng gia công, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến đời sống hàng ngày. Với độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn ấn tượng và giá thành hợp lý, nó hoàn toàn xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho mọi dự án. 

Bài viết này chỉ mang tính chất cung cấp thông tin tham khảo về inox 434, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính và ứng dụng của loại vật liệu này. Inox Kim Vĩnh Phú hiện không kinh doanh inox 434. Chúng tôi chuyên cung cấp và gia công các loại inox 304, inox 201, inox 316 và inox 430 chất lượng cao, đa dạng kích thước và bề mặt, đáp ứng mọi nhu cầu thi công và sản xuất. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn inox uy tín, hãy liên hệ ngay Inox Kim Vĩnh Phú để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.

lòng tin là tài sản, chất lượng là giá trị cốt lõi

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM VĨNH PHÚ

Địa chỉ: 435 Đại Lộ Bình Dương, Phường Lái Thiêu, TP. Hồ Chí Minh

Phòng bán hàng: 0981 776 847

Email: inoxvinhphu@gmail.com

YÊU CẦU BÁO GIÁ