Inox Kim Vĩnh Phú chuyên doanh:

  •  XNK và phân phối vật tư inox các dạng tấm, cuộn, ống, hộp, láp, vê, la,… phụ kiện inox các chủng loại và quy cách
  • DV gia công kim loại tấm với hệ thống CNC hiện đại: máy cán cắt cuộn – tấm, máy cắt CNC laser công suất lớn, (khổ 2m x 6m), máy chặt CNC, máy chấn CNC, máy bào V CNC, mài xử lý bề mặt kim loại, log ống, log bồn, hàn các công nghệ kết hợp robot hiện đại,…
Ngày đăng: 09/06/2025

Inox 202 là gì? Tìm hiểu đặc điểm, ứng dụng và quá trình sản xuất

Inox 202 là loại thép không gỉ có giá thành hợp lý và khả năng ứng dụng đa dạng trong cả cuộc sống lẫn công nghiệp. Với độ bền tốt, chi phí hợp lý và tính thẩm mỹ cao, inox 202 đang được nhiều đơn vị sản xuất quan tâm. Bài viết này, Inox Kim Vĩnh Phú sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và quá trình sản xuất inox 202. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

BẠN ĐỌC LƯU Ý: Inox Kim Vĩnh Phú KHÔNG KINH DOANH SẢN PHẨM NÀY, THÔNG TIN BÀI VIẾT CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.

1. Inox 202 là gì?

Inox 202 hay còn gọi là thép không gỉ 202, thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic. Đây là một biến thể của inox 304, trong đó niken (Ni) được thay thế một phần bằng mangan (Mn) và nitơ (N) nhằm giảm chi phí sản xuất. Inox 202 vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, mặc dù không bằng inox 304. Đây là sự lựa chọn phổ biến, được ứng dụng nhiều trong sản xuất nhằm tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

inox 202

Inox 202 hay còn gọi là thép không gỉ 202, thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic

Tìm hiểu thêm các loại inox khác:

2. Thành phần hóa học của inox 202

Thành phần crom trong inox 202 tạo ra lớp bảo vệ chống gỉ, niken làm tăng độ bền, trong khi nangan giúp giảm chi phí sản xuất bằng cách thay thế một phần niken. So với inox 304 (chứa 8 – 10% Niken), thép không gỉ 202 có giá thành rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn yếu hơn trong các môi trường khắc nghiệt.

Thành phầnTỷ lệ (%)
Sắt (Fe)68
Crom (Cr)17 – 19
Mangan (Mn)7.50 – 10
Niken (Ni)4 – 6
Silic (Si)≤ 1
Nitơ (N)≤ 0.25
Carbon (C)≤ 0.15
Phốt pho (P)≤ 0.060
Lưu huỳnh (S)≤ 0.030

 

Thuộc tính cơ khíGiá trị (Hệ mét)Giá trị (Hệ imperial)
Độ bền kéo515 MPa74,694 psi
Giới hạn chảy275 MPa39,900 psi
Mô đun đàn hồi207 GPa30,000 ksi
Hệ số Poisson0.27 – 0.300.27 – 0.30
Độ giãn dài khi đứt40%40%

3. Đặc điểm nổi bật của inox 202

Do thành phần hợp kim, inox 202 có xu hướng dễ bị nhiễm từ và chịu tác động từ môi trường nhiều hơn so với các loại inox cao cấp khác. Loại thép này có nguy cơ bị hoen ố và rỉ sét nhanh hơn trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc có mốc. Điều này khiến inox 202 kém bền hơn trong những môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi người sử dụng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài.

Một số đặc điểm cụ thể của inox 202 như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 202 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô ráo hoặc ít tiếp xúc với các chất ăn mòn như axit và muối. Tuy nhiên, trong điều kiện ẩm ướt hay gần biển, nó dễ bị gỉ hơn so với inox 304 do hàm lượng niken thấp hơn.
  • Sức bền và vẻ đẹp của sản phẩm: Nhờ vào hàm lượng mangan cao, inox 202 đủ bền để chịu lực trong các ứng dụng thông thường. Đồng thời, khả năng gia công tốt giúp nó dễ dàng được uốn, cắthoặc hàn. Bề mặt sáng bóng mang lại vẻ ngoài hiện đại, là một ưu điểm lớn về tính thẩm mỹ.
  • Ưu và nhược điểm chính: Ưu điểm của inox 202 là chi phí thấp và dễ sản xuất, rất phù hợp với những ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là không thích ứng tốt với môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài, yêu cầu người dùng phải xem xét kỹ lưỡng điều kiện sử dụng.

4. Ứng dụng của inox 202 trong đời sống và công nghiệp

Inox 202 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt, độ bền và chi phí hợp lý. Dưới đây là một số ứng dụng chính:

  • Trong lĩnh vực công nghiệp

Trong lĩnh vực công nghiệp, inox 202 được sử dụng trong các ống dẫn nước, linh kiện máy móc và trang trí nội thất.

  • Dùng để làm cửa và cổng cho nhà ở, văn phòng và các công trình khác

Bề mặt sáng bóng của inox 202 mang đến vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho cửa và cổng. Inox 202 rất bền, chịu được thời tiết và môi trường, giúp cửa và cổng có tuổi thọ dài. Dễ bảo trì, dễ dàng vệ sinh, không bị gỉ như các loại thép thông thường cũng là yếu tố phù hợp để ứng dụng inox 202 làm cửa cổng cho công trình nhà ở.

Tuy nhiên cần lưu ý rằng, trong môi trường gần biển hoặc có độ ẩm cao, cần có biện pháp bảo vệ bề mặt để tránh bị ăn mòn. Nên sử dụng các loại sơn hoặc lớp phủ chuyên dụng cho inox nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn.

  • Làm khung bàn ghế trong gia đình, nhà hàng, quán cà phê và văn phòng

Khung bàn ghế từ inox 202 có khả năng chịu lực tốt, không bị cong vênh hay gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, bề mặt sáng bóng của inox 202 cũng tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho không gian nội thất, cùng với đó là dễ lau chùi và không bám bẩn hay nấm mốc.

Khi sử dụng ngoài trời, cần chọn loại inox 202 có lớp phủ bảo vệ để đối phó với tác động của thời tiết. Nên kết hợp với các vật liệu khác như gỗ, kính hoặc da để tăng sự phong phú cho thiết kế.

  • ISản xuất giá kệ và chậu rửa cho nhà bếp, phòng tắm và các khu vực công nghiệp

Inox 202 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt, không gỉ khi tiếp xúc với nước và các chất tẩy rửa thông thường. Giá kệ và chậu rửa làm từ inox 202 có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi sử dụng. Bề mặt inox 202 dễ dàng được làm sạch, không giữ bụi bẩn hay vi khuẩn.

Tránh dùng chất tẩy mạnh có chứa clo hoặc axit để lau chùi inox 202, vì có thể gây hư hại. Nên lau khô mặt sau khi sử dụng để tránh tình trạng ố vàng hay cặn bám.

Inox 202 được ứng dụng đa dạng trong sản xuất đồ gia dụng và ngành công nghiệp

Inox 202 được ứng dụng đa dạng trong sản xuất đồ gia dụng và ngành công nghiệp

5. Inox 202 có được sử dụng phổ biến không?

Loại inox này được sử dụng khá phổ biến, nhất là trong những ứng dụng mà chi phí là một yếu tố quan trọng. Mặc dù không chống ăn mòn tốt bằng inox 304, inox 202 vẫn đáp ứng nhu cầu trong nhiều môi trường thông thường.

Một số lý do khiến inox 202 được ưa chuộng:

  • Giá cả cạnh tranh: Đây là yếu tố chính giúp cho inox 202 được nhiều đơn vị sản xuất cân nhắc lựa chọn. Giá inox 202 thấp hơn so với các loại inox khác như inox 304 và inox 316, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án.
  • Tính ứng dụng đa dạng: Inox 202 được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất đồ gia dụng đến nội thất và các ứng dụng công nghiệp nhẹ.
  • Dễ gia công: Inox 202 dễ dàng cắt, uốn, hàn và tạo hình, giúp nhà sản xuất tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Nguồn cung ổn định: Inox 202 có sẵn trên thị trường, đảm bảo cho nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Tuy vậy, cần lưu ý rằng:

Inox 202 không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt (như môi trường biển hoặc hóa chất mạnh). Khi sử dụng inox 202 ngoài trời, cần thực hiện biện pháp bảo vệ bề mặt để tránh tác động của thời tiết và môi trường.

Xem ngay: Ứng dụng của inox trong ngành cơ khí

6. Quy trình sản xuất inox 202

Quy trình sản xuất inox 202 yêu cầu tuân thủ chặt chẽ các bước xử lý nhiệt. Cụ thể, inox 202 cần được nung nóng lên khoảng 1.038°C và giữ trong 30 phút để đảm bảo tính ổn định. Sau đó, quá trình làm nguội nhanh xuống dưới 16°C sẽ hoàn tất việc chuyển đổi cấu trúc, đảm bảo inox có được các đặc tính cơ học mong muốn.

Về khả năng hàn, nhiều nghiên cứu cho thấy inox 202 có thể hàn bằng phương pháp hàn kháng nhiệt truyền thống. Tuy nhiên, vật liệu này không thích hợp với kỹ thuật hàn oxyacetylene vì có thể làm giảm tính chất cơ học và độ bền của mối hàn. Trong từng ứng dụng cụ thể, việc chọn phương pháp hàn cần được cân nhắc kỹ lưỡng để bảo đảm hiệu quả tốt nhất.

7. Sự khác biệt giữa inox 202 và inox 304

Inox 202 chứa 4 – 6% niken, ít hơn so với 8 – 10% của inox 304, dẫn đến khả năng chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc có muối. Về độ bền, inox 304 có phần nhỉnh hơn, nhưng inox 202 lại có giá thành rẻ hơn đáng kể, phù hợp với nhu cầu tiết kiệm.

Vậy khi nào nên chọn loại inox nào? Chọn inox 202 nếu bạn cần vật liệu cho môi trường khô và ngân sách hạn chế. Ngược lại, inox 304 là lựa chọn tốt hơn cho những nơi ẩm ướt hoặc yêu cầu độ bền cao, như khu vực gần biển.

Xem thêm: So sánh inox 201 và 430

8. Giá inox loại 202 hiện nay là bao nhiêu?

Tính đến tháng 3/2025, giá inox 202 thay đổi tùy theo loại sản phẩm (tấm, ống, cuộn) và độ dày. Ví dụ, giá tham khảo có thể từ 40.000 – 60.000 VNĐ/kg (nên cập nhật thực tế từ thị trường). Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bao gồm nguồn nguyên liệu, chi phí sản xuất và nhu cầu thị trường. Để mua inox 202 chất lượng, bạn nên tìm đến các nhà cung cấp uy tín, nơi đảm bảo giá cả cạnh tranh và sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

9. Cách bảo quản và sử dụng inox 202 hiệu quả

Để bảo đảm inox 202 bền đẹp theo thời gian, bạn nên tránh để nó tiếp xúc lâu với muối hoặc axit. Nên vệ sinh thường xuyên bằng nước sạch và khăn mềm để duy trì độ bóng. Một mẹo nhỏ là lau khô bề mặt sau khi rửa để tránh vết nước đọng lại. Với cách sử dụng hợp lý, inox loại 202 có thể tồn tại hàng chục năm và vẫn giữ được vẻ đẹp như mới.

Gợi ý: Các cách bảo quản đồ dùng inox luôn sáng bóng

Hy vọng rằng với những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu inox 202. Inox Kim Vĩnh Phú là nhà phân phối các loại vật tư inox uy tín hàng đầu, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép không gỉ phù hợp hoặc đơn vị gia công inox chuyên nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0981 776 847 để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!

lòng tin là tài sản, chất lượng là giá trị cốt lõi

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM VĨNH PHÚ

Địa chỉ: 435 Đại Lộ Bình Dương, Phường Lái Thiêu, TP. Hồ Chí Minh

Phòng tư vấn bán hàng: 0981 776 847

Email: inoxvinhphu@gmail.com

YÊU CẦU BÁO GIÁ