Inox 347 đã từ lâu thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng trong ngành công nghiệp nhờ những đặc điểm nổi bật. Loại thép không gỉ này không chỉ có độ bền cao mà còn tiết kiệm chi phí, do đó ngày càng trở nên phổ biến. Hãy cùng Inox Kim Vĩnh Phú khám phá những đặc điểm nổi bật về inox 347 để hiểu lý do vì sao thép không gỉ này lại được ưa chuộng đến vậy.
BẠN ĐỌC LƯU Ý: Inox Kim Vĩnh Phú KHÔNG KINH DOANH SẢN PHẨM NÀY, THÔNG TIN BÀI VIẾT CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Nội dung bài viết
1. Inox 347 là gì?
Inox 347, hay còn gọi là inox SUS 347 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, là một loại thép không gỉ dạng Austenitic được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ.
Inox 347 là loại thép không gỉ chứa một lượng columbium/tantali ổn định trong dòng austenit dựa trên crom – niken. Vật liệu này được bảo vệ khỏi hiện tượng hình thành cacbua crom nhờ vào việc bổ sung columbium và tantali.
Do các nguyên tố này có ái lực mạnh hơn với cacbon so với crom, nên các cacbua columbium-tantali được hình thành bên trong các hạt thay vì ở ranh giới hạt. Inox 347 được khuyến nghị cho các ứng dụng cần sưởi ấm liên tục trong khoảng 800ºF đến 427ºC (899ºC) hoặc trong các điều kiện hàn hạn chế. Inox 347 không có tính từ tính.

Inox 347, hay còn gọi là inox SUS 347 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản
Xem ngay: Inox 301 là gì? Tìm hiểu đặc điểm và ứng dụng của inox 301
2. Thành phần hóa học của inox 347
Thành phần hóa học của inox 347 là yếu tố quan trọng định hình các đặc tính nổi bật của loại thép không gỉ này. Là loại thép không gỉ Austenitic, inox 347 có khả năng chống ăn mòn cao và duy trì cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao nhờ một số nguyên tố hóa học đặc trưng.
| Thành phần | C | Mn | Si | P (max) | S (max) | Cr | Ni | Nb+Ta |
| % khối lượng | ≤0.08 | ≤2.00 | ≤0.75 | 0.045 | 0.030 | 17.0 – 19.0 | 9.0 – 13.0 | ≥10xC đến 1.0% |
Inox 347 nổi bật với việc bổ sung columbium (niobium) và tantalum, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn giữa các hạt. Việc thêm columbium còn giúp inox 347 tránh hiện tượng kết tủa các hạt cacbua crom ở ranh giới hạt, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc kim loại.
Trong thành phần hóa học của inox 347, crom là thành phần chủ chốt chiếm khoảng 17 – 19%, mang lại khả năng chống oxy hóa tốt. Ngoài ra, hàm lượng niken từ 9 – 13% giúp inox 347 có độ dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm nhẹ. Mangan, với tỷ lệ thấp hơn, đóng vai trò hỗ trợ ổn định cấu trúc Austenitic ở nhiệt độ thấp.
Sắt là thành phần chính trong tất cả các loại thép không gỉ và chiếm phần lớn trong inox 347. Sự kết hợp của các yếu tố này khiến inox 347 không chỉ có khả năng chống lại hầu hết các loại axit mạnh và ô nhiễm công nghiệp nặng mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như lò phản ứng hạt nhân và động cơ máy bay.
Dù sulfur và photpho có tỷ lệ rất thấp, nhưng chúng vẫn là các nguyên tố thiết yếu, giúp inox 347 dễ gia công mà không làm giảm đi độ bền hay tính chất cơ học khác. Hàm lượng carbon được duy trì ở mức thấp để ngăn chặn sự hình thành cacbua crom khi gia công ở nhiệt độ cao trong thời gian kéo dài.
Inox 347 là một ví dụ điển hình cho việc pha trộn hợp lý giữa các nguyên tố hóa học, tạo ra một vật liệu có những tính chất xuất sắc đáp ứng được nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp hiện đại. Nó thể hiện sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực luyện kim và hiểu biết về sự tương tác giữa các nguyên tố hóa học.
3. Các tính chất khác của inox 347
3.1. Tính chất vật lý
| Mác | Tỷ trọng | Modul đàn hội | Nóng chảy | |
| g/cm3 | lb/in3 | |||
| 347 | 7.96 | 0.288 | 28 x 106 psi
193 GPa |
1398 – 1446°C
2550 – 2635°F |
3.2. Hệ số trung bình của sự giãn nở nhiệt tuyến tính
| Dải nhiệt | Hệ số | ||
| °C | °F | cm/cm/°C | in/in/°F |
| 20 – 100 | 68 – 212 | 16.6 x 10-6 | 9.2 x 10-6 |
| 20 – 600 | 68 – 912 | 18.9 x 10-6 | 10.5 x 10-6 |
| 20 – 1000 | 68 – 1832 | 20.5 x 10-6 | 11.4 x 10-6 |
3.3. Dẫn nhiệt
| Giải nhiệt | W/m·K | Btu · in / hr · ft2 · °F | |
| °C | °F | ||
| 20 – 100 | 68 – 212 | 16.3 | 112.5 |
| 20 – 500 | 68 – 932 | 21.4 | 147.7 |
3.4. Nhiệt dung riêng
| Dải nhiệt | J/kg K | Btu/lb · °F | |
| °C | °F | ||
| 0 – 100 | 32 – 212 | 500 | 0.12 |
3.5. Tính thấm từ
- H/m Annealed
- 1.02 Max
3.6. Điện trở suất
| Dải nhiệt | microhm·cm | |
| °C | °F | |
| 20 | 68 | 72 |
| 100 | 213 | 78 |
| 200 | 392 | 86 |
| 400 | 752 | 100 |
| 600 | 1112 | 111 |
| 800 | 1472 | 121 |
| 900 | 1652 | 126 |
3.6. Thuộc tính cơ học và ứng suất của
| Thuộc tính | Inox 347 |
| Yield Strength, 0.2% Offset
psi MPa |
30,000
205 |
| Ultimate Tensile Strength,
psi MPa |
75,000
515 |
| Percent Elongation in 2 in. or 51 mm | 40.0 |
| Hardness, Max.,
Brinell (Plate) RB (Sheet & Strip) |
201
92 |
Tham khảo: Inox 302: Đặc điểm, ứng dụng và so sánh với Inox 304
4. Ưu điểm nổi bật của inox 347
Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này:
- Độ bền vượt trội
Inox 347 giữ nguyên cấu trúc ngay cả trong điều kiện khó khăn như nhiệt độ cao hay hóa chất mạnh. Điều này giúp cho các sản phẩm từ inox 347 có thể tồn tại hàng chục năm, rất phù hợp cho các dự án yêu cầu sự ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu bền vững.
- Khả năng chống ăn mòn tối ưu
Với niobi trong thành phần, inox 347 có khả năng chống ăn mòn giữa các hạt, vượt trội hơn so với nhiều loại thép không gỉ khác. Đặc điểm này khiến nó trở nên phổ biến trong ngành hóa chất và hàng hải. Thép không gỉ 347 giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, mang lại sự yên tâm tuyệt đối.
- Khả năng chịu nhiệt tốt
Inox loại 347 có khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C mà không bị biến dạng hay mất đi thuộc tính vốn có, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Chính vì điều này mà nó trở thành một sản phẩm được ưa chuộng cho các ứng dụng như lò nung, ống dẫn khí nóng hay thiết bị nhiệt.
- Dễ dàng bảo trì và vệ sinh
Bề mặt của inox 347 nhẵn mịn, ít bám bẩn, giúp cho việc làm sạch trở nên nhanh chóng và thuận lợi hơn bao giờ hết. Người sử dụng không cần đầu tư quá nhiều công sức hay chi phí cho việc bảo trì, điều này rất thuận lợi trong những môi trường yêu cầu vệ sinh cao.

Bề mặt của inox 347 nhẵn mịn, ít bám bẩn, giúp cho việc làm sạch trở nên nhanh chóng và thuận lợi
5. Ứng dụng của inox 347 trong đời sống
Chất lượng của inox 347 đã được khẳng định qua những ưu điểm nổi bật nêu trên. Vậy inox 347 được ứng dụng thế nào trong thực tế?
- Ngành hàng không vũ trụ
Inox 347 được sử dụng trong các bộ phận của động cơ phản lực nhờ vào khả năng chịu nhiệt và áp suất cực tốt. Nó đảm bảo an toàn cho các chuyến bay hoặc sứ mệnh vũ trụ, nơi mà độ tin cậy vô cùng quan trọng. Ứng dụng này cho thấy inox 347 không chỉ là vật liệu thông thường mà còn mang tính công nghệ tiên tiến.
- Thiết bị năng lượng hiện đại
Từ tuabin gió đến lò phản ứng, inox 347 hỗ trợ cho các thiết bị hoạt động bền bỉ ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hay nhiệt độ cao. Nó đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của năng lượng tái tạo, một xu hướng đang ngày càng hiện diện. Khách hàng ưa chuộng inox 347 vì tính thân thiện với môi trường mà nó cung cấp.
- Ứng dụng trong trang trí nội ngoại thất
Inox 347 thường được áp dụng để làm lan can, bàn ghế hay thậm chí là các tác phẩm điêu khắc với ánh sáng bóng đặc trưng. Độ bền cao giúp những sản phẩm này duy trì giá trị thẩm mỹ theo thời gian, mặc cho tác động của môi trường không ngừng thay đổi. Đây là một xu hướng mới được các nhà thiết kế hiện đại khai thác triệt để.
- Dụng cụ y tế
Trong lĩnh vực y tế, inox 347 được sử dụng để sản xuất dao mổ và thiết bị khử trùng nhờ vào đặc tính không phản ứng hóa học với các chất khác. Điều này đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất và độ bền nổi bật, phù hợp với môi trường yêu cầu khắt khe.
Inox 347 đã trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho sức khỏe con người. Những ứng dụng đa dạng này chứng tỏ inox 347 thực sự rất linh hoạt.
Hy vọng những thông tin trong bài viết về inox 347 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu này. Tuy nhiên, đây chỉ là nội dung tham khảo và Inox Kim Vĩnh Phú hiện không kinh doanh inox 347.
Thay vào đó, chúng tôi chuyên cung cấp các dòng inox phổ biến và được ứng dụng rộng rãi như inox 304, inox 201, inox 316, inox 430 với giá cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Liên hệ ngay 0981 776 847 để nhận tư vấn và báo giá chi tiết.
