Inox 309 có gì nổi bật mà đang dần được ứng dụng phổ biến? Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1100°C, chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, inox 309 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp nhiệt. Hãy tìm hiểu kỹ hơn về inox 309 qua những thông tin Inox Kim Vĩnh Phú cập nhật.
BẠN ĐỌC LƯU Ý: Inox Kim Vĩnh Phú KHÔNG KINH DOANH SẢN PHẨM NÀY, THÔNG TIN BÀI VIẾT CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Nội dung bài viết [Hiện]
Khái quát về inox 309. Inox 309 có tốt không?
Inox 309 là gì?
Inox 309 thuộc dòng thép không gỉ Austenitic, với cấu tạo bền chắc nên phù hợp với những môi trường khắc nghiệt. Crom là thành phần cấu tạo chính của inox 309 giúp nó chống ăn mòn cực tốt. Thép không gỉ 309 được chia làm 3 loại theo tính chất và nhu cầu sử dụng:
- Inox 309/309L: Loại inox thông thường có hàm lượng carbon ít và chống ăn mòn hóa học trong môi trường axit.
- Inox 309S: Hàm lượng carbon ít hơn inox 309 thông thường để giảm lượng kết tủa cacbua và hàn tốt hơn, không bị nứt.
- Inox 309H: Inox này có hàm lượng carbon cao hơn để tăng khả năng chịu nhiệt, chống rã và không mất độ bền khi hoạt động ở nhiệt độ cao.
Ống đúc Inox 309S
Inox 309 có tốt không?
Inox 309 rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường nhiệt độ cao và chống oxy hóa. Nếu bạn cần vật liệu chịu nhiệt tốt hơn inox 304 hoặc inox 316, thì inox 309 là lựa chọn đáng cân nhắc.
Loại inox 309 có hàm lượng Crom (Cr), Niken (Ni) và Molypden (Mo) cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, vượt trội hơn so với inox 304. Tuy nhiên, nếu môi trường làm việc có nhiều hóa chất mạnh hoặc nước biển, inox 316 có thể phù hợp hơn.
Ứng dụng inox 309 trong thực tế
Với những tính năng ưu việt, inox 309 là vật liệu phổ biến trong các ngành công nghiệp từ công nghiệp nặng đến nhẹ. Dưới đây là những ứng dụng nổi bật:
- Ngành công nghiệp nhiệt: Dùng trong lò nung, bếp công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, vách lò hơi, lót lò, đầu đốt, tấm hộp cứu hỏa, bình chứa nhiệt độ cao,…
- Công nghiệp hóa chất: Bể chứa, ống dẫn chịu nhiệt, lọc hóa dầu, thiết bị xử lý hóa chất, ống xử lý chất thải,…
- Lĩnh vực hàn và gia công cơ khí: Sử dụng làm điện cực hàn cho các mối hàn cần chịu nhiệt cao, sản xuất que hàn inox,…
- Ngành ô tô, hàng không: Làm các bộ phận chịu nhiệt như hệ thống xả, phụ tùng ô tô, chế tạo máy bay, động cơ phản lực,…
Thành phần hóa học, tính chất và đặc tính cơ bản
Inox 309 có gì khác với các loại inox còn lại? Chủ yếu nằm ở thành phần, tinh chất hay đặc tính đặc biệt để inox 309 phù hợp với yêu cầu khi ứng dụng làm sản phẩm. Cùng Inox Kim Vĩnh Phú tìm hiểu từng giá trị để dễ dàng lựa chọn sản phẩm từ loại thép không gỉ này.
Thành phần hóa học
Thành phần | 309/309L | 309S | 309H |
Crom (Crr) | 22.0 – 24.0 | 22.0 – 24.0 | 22.0 – 24.0 |
Silic (Si) | 0.75 | 0.75 | 0.75 |
Mangan (Mn) | 2.00 | 2.00 | 2.00 |
Cacbon (C) | 0.20 | 0.08 | 0.04 – 0.10 |
Lưu huỳnh (S) | 30 | 30 | 30 |
Niken (Ni) | 12.0 – 15.0 | 12.0 – 15.0 | 12.0 – 15.0 |
Phốt pho (P) | 45 | 45 | 45 |
Sắt (Fe) | Cân bằng | Cân bằng | Cân bằng |
Tính chất vật lý
Thuộc tính | Giá trị |
Tỷ trọng | 7.89 g/cm3 |
Phạm vi nóng chảy | 1480 – 1530°C |
Mô đun đàn hồi | 193 GPa |
Nhiệt dung riêng | 502 J/kg-°K (0 – 100°C) |
Điện trở suất, Microohm-in | 78 Microhm-cm at 20°C |
Độ dẫn nhiệt 212°F (100°C) | 15.6 W/m-°K |
Đặc tính của inox 309
- Khả năng chống ăn mòn
Hàm lượng Cr (22 – 24%) và Ni (12 – 15%) cao giúp inox 309 có khả năng chống oxy hóa vượt trội lên đến 1900 độ F (tức 1038 độ C), đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Inox 309 chống ăn mòn tốt hơn inox 304, nhưng không bằng inox 316 trong môi trường axit hoặc nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt cao
Inox 309 là một trong những loại thép không gỉ chịu nhiệt tốt nhất, chỉ đứng sau inox 310. Chịu nhiệt lên đến 1000 – 1100°C mà không bị oxy hóa hay biến dạng đáng kể. Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao và chống oxy hóa tốt như lò nung, bộ phận xả khí, bếp công nghiệp. Tuy nhiên, inox 309 không khuyến khích dùng trong môi trường có nhiều carbon (cacbon hóa).
- Dễ gia công và hàn
Inox 309 dễ gia công hơn so với các loại thép không gỉ Ferritic hoặc Martensitic. Có thể hàn bằng các phương pháp thông dụng mà không cần xử lý nhiệt trước và sau khi hàn. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng chịu nhiệt cao mà vẫn yêu cầu khả năng gia công và hàn tốt.

Inox 309 chống ăn mòn và dễ gia công
Kỹ thuật gia công chế tạo inox 309
Inox 309 có hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) cao, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. Tuy nhiên, điều này cũng khiến nó khó gia công hơn so với inox 304. Dưới đây là một số kỹ thuật gia công phổ biến:
Gia công chế tạo
- Bước 1: Nung chảy trong lò điện và đúc ra phôi sản phẩm
- Bước 2: Cán nóng phôi đúng theo kích thước và hình dáng
- Bước 3: Gia công nhiệt với nhiệt độ khác nhau để đạt tính chất cơ học cần thiết
- Bước 4: Tẩy cặn bằng axit nitric để loại bỏ cặn bẩn và chất phụ gia
- Bước 5: Cắt thành hình dạng mong muốn và hoàn thiện sản phẩm
Gia công nguội (làm lạnh)
Inox 309 có thể thực hiện gia công nguội tiêu chuẩn giống như inox 304, có thể uốn cong tạo hình cuộn, đóng dấu và vẽ cũng dễ dàng hơn.
Nhưng lưu ý, inox 309 không nên gia công nguội khi vừa tiếp xúc nhiệt độ cao. Vì điều đó dẫn đến hiện tượng kết tủa cacbua và sigma, làm suy yếu tính chất cơ học của vật liệu.
Gia công nhiệt
Bên cạnh gia công nguội, gia công nhiệt cũng được sử dụng cho inox 309. Khi thực hiện, cần làm nóng ở nhiệt độ 1742 – 2192 độ F (Tức 950 – 1200 độ C) để tạo hình. Sau đó ủ nhiệt 1832 – 2101 độ F (Tức 1000 – 1150 độ C).
Gia công nhiệt không làm nổi bật đặc tính của sản phẩm, nhưng sau khi gia công cần tác động nhanh để làm nguội sản phẩm. Điều này, đảm bảo đặc tính chống ăn mòn của vật liệu.
Kỹ thuật hàn
Inox 309 được xử lý bằng phương pháp điện trở hoặc nóng chảy, phương pháp Oxy Acetylene không phù hợp. Khi hàn, cần lưu ý nhiệt độ đảm bảo dưới 150 độ C. Khả năng hàn của inox 309 tương đương với inox 304 và inox 304L nên áp dụng được các quy trình như TIG, Plasma, MIG, SMAW, FCAW và SAW.

Ống dẫn làm từ Inox 309
Nhờ tính linh hoạt trong gia công và hàn, inox 309 là một loại vật liệu giúp tối ưu hiệu suất làm việc, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các loại vật tư inox khác như tấm inox, cuộn inox, thanh la inox, thanh V inox,… hoặc gia công inox theo yêu cầu, liên hệ với Inox Kim Vĩnh Phú qua Hotline: 0981 776 847 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.