Inox Kim Vĩnh Phú chuyên doanh:

  •  XNK và phân phối vật tư inox các dạng tấm, cuộn, ống, hộp, láp, vê, la,… các chủng loại và phụ kiện inox
  • DV gia công tấm inox: cắt CNC laser công suất lớn, bào V CNC, chấn CNC, hàn robot (mig, tig, laser,…)
Ngày đăng: 01/05/2023

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc phổ biến

Bảng tiêu chuẩn ống inox liệt kê các thông số kỹ thuật các loại ống inox đường kính, độ dày, tiêu chuẩn độ dày, trọng lượng để giúp cho khách hàng dễ dàng lựa chọn loại ống inox phù hợp nhất. Cùng Inox Kim Vĩnh Phú xem chi tiết bảng tiêu chuẩn ống inox dưới đây nhé!

Xem chi tiết các sản phẩm: Ống inox

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN6 Phi 10.3

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47

>>Xem chi tiết: Ống inox phi 10 trang trí

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN8 Phi 13.7

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80

>>Xem thêm: Ống inox phi 14 Trang trí

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN10 Phi 17.1

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,70
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10

>> Xem thêm: Ống inox phi 18 trang trí 

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN15 Phi 21.3

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55

>>Xem thêm: Ống inox phi 21.34 Công nghiệp

Quy cách ống inox đúc DN20 Phi 27

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63

>>Xem thêm: Ống inox phi 28 trang trí

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN25 Phi 34

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45

>>Xem thêm: Ống inox phi 33.4 Công nghiệp

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN32 Phi 42

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77

 >>Xem thêm: Ống inox phi 42.16 Công nghiệp

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN40 Phi 48.3

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51

>>Xem thêm: Ống inox phi 48.26 Công nghiệp

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN50 Phi 60

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN5060,31,65SCH52,39
DN5060,32,77SCH103,93
DN5060,33,18SCH304,48
DN5060,33,91SCH405,43
DN5060,35,54SCH807,48
DN5060,36,35SCH1208,44
DN5060,311,07XXS13,43

>>Xem thêm: Ống inox phi 60.5 Trang trí

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN65 Phi 73

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN65732,1SCH53,67
DN65733,05SCH105,26
DN65734,78SCH308,04
DN65735,16SCH408,63
DN65737,01SCH8011,4
DN65737,6SCH12012,25
DN657314,02XXS20,38

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN65 Phi 76

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN65762,1SCH53,83
DN65763,05SCH105,48
DN65764,78SCH308,39
DN65765,16SCH409,01
DN65767,01SCH8011,92
DN65767,6SCH12012,81
DN657614,02XXS21,42

 >>Xem thêm: Ống inox phi 76.2 Trang trí

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN80 Phi 90

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN8088,92,11SCH54,51
DN8088,93,05SCH106,45
DN8088,94,78SCH309,91
DN8088,95,5SCH4011,31
DN8088,97,6SCH8015,23
DN8088,98,9SCH12017,55
DN8088,915,2XXS27,61

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN90 Phi 101.6

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN90101,62,11SCH55,17
DN90101,63,05SCH107,41
DN90101,64,78SCH3011,41
DN90101,65,74SCH4013,56
DN90101,68,1SCH8018,67
DN90101,616,2XXS34,1

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN100 Phi 114.3

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN100114,32,11SCH55,83
DN100114,33,05SCH108,36
DN100114,34,78SCH3012,9
DN100114,36,02SCH4016,07
DN100114,37,14SCH6018,86
DN100114,38,56SCH8022,31
DN100114,311,1SCH12028,24
DN100114,313,5SCH16033,54

>>Xem thêm: Ống inox DN100 phi 114.3 Công nghiệp

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN120 Phi 127

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN1201276,3SCH4018,74
DN1201279SCH8026,18

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN125 Phi 141.3

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN125141,32,77SCH59,46
DN125141,33,4SCH1011,56
DN125141,36,55SCH4021,76
DN125141,39,53SCH8030,95
DN125141,314,3SCH12044,77
DN125141,318,3SCH16055,48

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN150 Phi 168.3

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN150168,32,78SCH511,34
DN150168,33,4SCH1013,82
DN150168,34,7819,27
DN150168,35,1620,75
DN150168,36,3525,35
DN150168,37,11SCH4028,25
DN150168,311SCH8042,65
DN150168,314,3SCH12054,28
DN150168,318,3SCH16067,66

>>Xem thêm: Ống inox phi 168.28 (DN150) Công nghiệp 

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc PHI 219

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN200219,12,769SCH514,77
DN200219,13,76SCH1019,96
DN200219,16,35SCH2033,3
DN200219,17,04SCH3036,8
DN200219,18,18SCH4042,53
DN200219,110,31SCH6053,06
DN200219,112,7SCH8064,61
DN200219,115,1SCH10075,93
DN200219,118,2SCH12090,13
DN200219,120,6SCH140100,79
DN200219,123SCH160111,17

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN250 Phi 273

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN250273,13,4SCH522,6
DN250273,14,2SCH1027,84
DN250273,16,35SCH2041,75
DN250273,17,8SCH3051,01
DN250273,19,27SCH4060,28
DN250273,112,7SCH6081,52
DN250273,115,1SCH8096,03
DN250273,118,3SCH100114,93
DN250273,121,4SCH120132,77
DN250273,125,4SCH140155,08
DN250273,128,6SCH160172,36

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN300 Phi 325

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN300323,94,2SCH533,1
DN300323,94,57SCH1035,97
DN300323,96,35SCH2049,7
DN300323,98,38SCH3065,17
DN300323,910,31SCH4079,69
DN300323,912,7SCH6097,42
DN300323,917,45SCH80131,81
DN300323,921,4SCH100159,57
DN300323,925,4SCH120186,89
DN300323,928,6SCH140208,18
DN300323,933,3SCH160238,53

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN350 Phi 355.6

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN350355,63,962SCH5s34,34
DN350355,64,775SCH541,29
DN350355,66,35SCH1054,67
DN350355,67,925SCH2067,92
DN350355,69,525SCH3081,25
DN350355,611,1SCH4094,26
DN350355,615,062SCH60126,43
DN350355,612,7SCH80S107,34
DN350355,619,05SCH80158,03
DN350355,623,8SCH100194,65
DN350355,627,762SCH120224,34
DN350355,631,75SCH140253,45
DN350355,635,712SCH160281,59

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN400 phi 406

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN400406,44,2ACH541,64
DN400406,44,78SCH10S47,32
DN400406,46,35SCH1062,62
DN400406,47,93SCH2077,89
DN400406,49,53SCH3093,23
DN400406,412,7SCH40123,24
DN400406,416,67SCH60160,14
DN400406,412,7SCH80S123,24
DN400406,421,4SCH80203,08
DN400406,426,2SCH100245,53
DN400406,430,9SCH120286
DN400406,436,5SCH140332,79
DN400406,440,5SCH160365,27

Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN450 Phi 457

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN450457,24,2SCH 5s46,9
DN450457,24,2SCH 546,9
DN450457,24,78SCH 10s53,31
DN450457,26,35SCH 1070,57
DN450457,27,92SCH 2087,71
DN450457,211,1SCH 30122,05
DN450457,29,53SCH 40s105,16
DN450457,214,3SCH 40156,11
DN450457,219,05SCH 60205,74
DN450457,212,7SCH 80s139,15
DN450457,223,8SCH 80254,25
DN450457,229,4SCH 100310,02
DN450457,234,93SCH 120363,57
DN450457,239,7SCH 140408,55
DN450457,245,24SCH 160459,39

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN500 Phi 508

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN5005084,78SCH 5s59,29
DN5005084,78SCH 559,29
DN5005085,54SCH 10s68,61
DN5005086,35SCH 1078,52
DN5005089,53SCH 20117,09
DN50050812,7SCH 30155,05
DN5005089,53SCH 40s117,09
DN50050815,1SCH 40183,46
DN50050820,6SCH 60247,49
DN50050812,7SCH 80s155,05
DN50050826,2SCH 80311,15
DN50050832,5SCH 100380,92
DN50050838,1SCH 120441,3
DN50050844,45SCH 140507,89
DN50050850SCH 160564,46

 Bảng tiêu chuẩn ống inox đúc DN600 Phi 610

Ống inox đúcĐường kính O.D (mm)Độ dày (mm)Tiêu chuẩn độ dày (SCH)Trọng lượng (Kg/m)
DN6006105,54SCH 5s82,54
DN6006105,54SCH 582,54
DN6006106,35SCH 10s94,48
DN6006106,35SCH 1094,48
DN6006109,53SCH 20141,05
DN60061014,3SCH 30209,97
DN6006109,53SCH 40s141,05
DN60061017,45SCH 40254,87
DN60061024,6SCH 60354,97
DN60061012,7SCH 80s186,98
DN60061030,9SCH 80441,07
DN60061038,9SCH 100547,6
DN60061046SCH 120639,49
DN60061052,4SCH 140720,2
DN60061059,5SCH 160807,37

Có thể bạn quan tâm:

lòng tin là tài sản, chất lượng là giá trị cốt lõi

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM VĨNH PHÚ

Địa chỉ: 435 Đại Lộ Bình Dương, KP. Nguyễn Trãi, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Phòng tư vấn bán hàng: 0981 776 847

Email: inoxvinhphu@gmail.com

YÊU CẦU BÁO GIÁ