Khi tìm hiểu kỹ về lĩnh vực inox, chúng ta sẽ nhận thấy có nhiều loại inox phục vụ cho các nhu cầu và ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, inox vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các sản phẩm liên quan đến y tế và thực phẩm. Bài viết này của Inox Kim Vĩnh Phú sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về loại inox này!
Mục lục bài viết
Inox vi sinh là gì?
Nếu là khách hàng không quen thuộc, họ có thể chỉ nghĩ rằng ống inox đơn giản là một ống tròn rỗng, được xác định bằng đường kính và độ dày.
Inox vi sinh là loại thép không gỉ (inox) đã được xử lý bề mặt một cách đặc biệt để đạt được độ bóng cao cả bên trong lẫn bên ngoài (thường >180 Grit). Điều này giúp sản phẩm có bề mặt cực kỳ mịn màng, ngăn chặn hiệu quả sự bám dính của vi khuẩn, nấm mốc và các chất bẩn khác.
Thường thì, bề mặt của inox sẽ được nhà sản xuất đánh bóng theo yêu cầu của từng lĩnh vực. Đối với ống và phụ kiện vi sinh, ngoài yêu cầu về độ bóng bên ngoài, độ bóng bên trong lại là yếu tố quan trọng nhất. Chính độ bóng bên trong quyết định tính năng sử dụng của nó, tạo thành yếu tố vi sinh hay vệ sinh.
Đặc điểm nổi bật của inox vi sinh
Loại inox này được gọi là inox vi sinh nhờ vào những đặc điểm sau đây:
- Ngăn chặn sự bám dính của vi khuẩn: Bề mặt cực kỳ mịn màng giúp vi khuẩn, nấm mốc, tạp chất và các loại vi sinh vật khác khó có thể bám vào và phát triển. Điều này rất quan trọng trong các môi trường yêu cầu độ sạch cao như sản xuất thực phẩm, dược phẩm và y tế.
- Dễ dàng làm sạch: Với bề mặt bóng loáng, việc vệ sinh các thiết bị làm từ inox vi sinh trở nên đơn giản hơn nhiều. Chỉ cần sử dụng các dung dịch tẩy rửa thông thường là có thể dễ dàng loại bỏ hoàn toàn các vết bẩn.
- Đảm bảo an toàn vệ sinh: Tính năng chống bám dính của vi khuẩn khiến loại inox này trở thành vật liệu lý tưởng để chế tạo các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh cho người tiêu dùng.
Ưu điểm của inox vi sinh
Inox vi sinh có những đặc điểm nổi bật sau đây:
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Inox vi sinh có khả năng chống ăn mòn rất tốt, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
- Chịu nhiệt độ cao: Loại inox này có thể chịu được nhiệt độ lớn mà không bị biến dạng hay suy giảm chất lượng.
- Độ bền với các yếu tố môi trường: Inox vi sinh có khả năng chịu lực và áp lực tốt, không bị gỉ sét hay biến dạng.
- Bề mặt sáng bóng: Ngoài tính thẩm mỹ, bề mặt trơn láng của inox vi sinh là một ưu điểm lớn, giúp dễ dàng vệ sinh và chống bám bẩn hiệu quả.
- An toàn cho sức khỏe: Inox vi sinh không phản ứng với hóa chất, không tạo ra hợp chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sản phẩm và người tiêu dùng.
Có mấy loại inox vi sinh?
Phân loại theo mác thép
Dựa vào mã thép, inox vi sinh được phân loại như sau:
- Inox 304: Đây là loại inox thông dụng nhất, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt với mức giá hợp lý. Nó thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và những ứng dụng khác yêu cầu độ sạch cao.
- Inox 316: Loại inox này có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với inox 304, đặc biệt trong môi trường có muối và axit. Nó thường được áp dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và những lĩnh vực cần độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.
- Inox 304L: Đây là một phiên bản của inox 304 nhưng có hàm lượng carbon rất thấp (dưới 0.03%). Với khả năng chống ăn mòn xuất sắc và dễ gia công, inox 304L được sử dụng rộng rãi trong các môi trường hóa chất, đặc biệt là nơi có chloride.
- Inox 316L: Đây là loại thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong những môi trường khắc nghiệt như nước biển và hóa chất. Loại inox này thường được dùng trong các ngành liên quan đến hóa chất ăn mòn, đường ống, bồn chứa…
Phân loại theo công dụng
Dựa trên ứng dụng của inox vi sinh trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp, các loại thiết bị bao gồm:
- Van vi sinh
- Ống vi sinh
- Rắc co vi sinh (Union)
- Nắp bịt union
- Bầu giảm vi sinh
- Tê vi sinh inox
- Nắp chụp vi sinh
- Kính quan sát cho đường ống/bồn
- Co vi sinh inox
- Bộ clamp inox
- Chữ thập inox
- Môi clamp vi sinh..
Phân loại theo tiêu chuẩn
Tùy vào từng lĩnh vực, sẽ có những tiêu chuẩn riêng cho inox. Một số tiêu chuẩn thông dụng hiện nay cho inox vi sinh bao gồm:
- Tiêu chuẩn DIN 11850
- Tiêu chuẩn SMS
- Tiêu chuẩn BPE
- Tiêu chuẩn ISO
- Tiêu chuẩn 3A
Ngoài ra, còn nhiều tiêu chuẩn khác, tùy thuộc vào ngành nghề mà nhà sản xuất sẽ chế tạo loại inox phù hợp với yêu cầu của ngành đó.
Ứng dụng của inox vi sinh
Nhờ vào những đặc tính nổi bật, inox vi sinh được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày.
Trong công nghiệp thực phẩm
Ngành công nghiệp chế biến và sản xuất thực phẩm thường sử dụng inox theo tiêu chuẩn SMS và DIN, cụ thể như sau:
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Các loại máy như máy xay, máy trộn, máy cắt, băng tải… được chế tạo từ inox vi sinh nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, không gây ô nhiễm và dễ dàng trong việc làm sạch.
- Bồn chứa thực phẩm: Những bồn chứa sữa, nước trái cây, gia vị… được làm từ inox vi sinh giúp bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
- Đường ống dẫn thực phẩm: Các ống dẫn sữa, nước uống, nước sốt… được sản xuất từ inox vi sinh để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người tiêu dùng.
Trong dược phẩm
Trong ngành dược phẩm, inox được áp dụng để chế tạo các thiết bị và dây chuyền sản xuất cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn ISO và 3A:
- Thiết bị sản xuất dược phẩm: Các máy móc như máy trộn, máy đóng gói, bồn chứa hóa chất… được chế tạo từ inox vi sinh nhằm đảm bảo rằng sản phẩm dược phẩm không bị ô nhiễm vi khuẩn.
- Bồn chứa hóa chất: Là những bồn dùng để chứa các loại hóa chất và dung dịch phục vụ cho quá trình sản xuất dược phẩm.
- Đường ống dẫn dược phẩm: Hệ thống ống dẫn các dung dịch và hóa chất trong quy trình sản xuất dược phẩm.
Ngành hóa chất
Trong lĩnh vực công nghiệp hóa chất, inox cần phải có khả năng chống ăn mòn tốt. Các sản phẩm inox phải tuân thủ các tiêu chuẩn như DIN, ISO, cụ thể như sau:
- Bồn chứa hóa chất: Dùng để chứa các loại axit, bazơ, muối… với tính chất ăn mòn mạnh.
- Đường ống dẫn hóa chất: Sử dụng để dẫn truyền các loại hóa chất trong các nhà máy hóa chất.
- Thiết bị trao đổi nhiệt: Được chế tạo từ inox vi sinh nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và độ bền của thiết bị.
Ngành y tế
Trong lĩnh vực y tế – một ngành cực kỳ quan trọng, việc kháng khuẩn là rất cần thiết. Inox được sử dụng trong ngành này thường phải tuân theo tiêu chuẩn 3A và ISO:
- Bàn phẫu thuật: Bàn phẫu thuật được làm từ inox vi sinh, dễ dàng vệ sinh và đảm bảo tính vô trùng.
- Xe đẩy y tế: Các loại xe đẩy dụng cụ y tế, xe đẩy cho bệnh nhân… cũng được chế tạo từ inox vi sinh, thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo đảm an toàn cho bệnh nhân.
- Các thiết bị y tế khác: Bao gồm máy móc và dụng cụ y tế như máy lọc máu, máy thở…
Các ngành công nghiệp khác
Ngoài ra, inox còn được sử dụng trong một số lĩnh vực công nghiệp khác như:
- Ngành chế biến hải sản: Bồn chứa, băng chuyền, thiết bị chế biến hải sản.
- Ngành sản xuất đồ uống: Bồn chứa, ống dẫn nước uống, bia, rượu…
- Ngành điện tử: Sản xuất các thiết bị và linh kiện trong môi trường sạch sẽ.
- Ngành bán dẫn: Được áp dụng trong việc sản xuất chip bán dẫn,… trong lĩnh vực này, inox cần phải đạt tiêu chuẩn rất cao như BPE, 316L,…
Lưu ý khi chọn mua inox vi sinh
Khi quyết định mua inox vi sinh, khách hàng cần chú ý đến một số yếu tố sau để chọn lựa cho phù hợp với nhu cầu của mình:
- Xác định rõ ràng nhu cầu và mục đích sử dụng để tìm ra loại inox thích hợp.
- Chọn mác thép: Tùy vào môi trường làm việc, tính chất hóa học của vật liệu tiếp xúc và yêu cầu về độ bền mà lựa chọn mác thép cho phù hợp.
- Lựa chọn độ dày: Độ dày của tấm inox có ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, áp suất và độ bền của sản phẩm. Cần xem xét kích thước sản phẩm, áp lực làm việc và yêu cầu về độ cứng vững.
- Nhà cung cấp: Nên chọn nhà cung cấp có uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực inox vi sinh. Họ cần cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, chứng nhận chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.