Inox 308 là một loại vật liệu được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề khác nhau nhờ khả năng chống oxy hóa cao và tính chịu nhiệt tốt. Vậy inox 308 là gì? Có đặc điểm ra sao? Hãy cùng Inox Kim Vĩnh Phú tìm hiểu các thông tin chi tiết về inox 308 trong bài viết dưới đây.
BẠN ĐỌC LƯU Ý: Inox Kim Vĩnh Phú KHÔNG KINH DOANH SẢN PHẨM NÀY, THÔNG TIN BÀI VIẾT CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Nội dung bài viết
Inox 308 là gì?
Inox 308 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, được tạo thành từ hợp kim sắt với các thành phần chính như Crom, Niken, giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa. Khác với nhiều loại inox khác, inox 308 chủ yếu đóng vai trò là vật liệu hàn, thường được dùng làm chất độn khi hàn các loại thép không gỉ như inox 304, inox 304L,… nhằm đảm bảo mối hàn bền chắc và khả năng chống ăn mòn cao.

Inox 308
Thành phần hóa học của inox 308
Các đặc tính của inox 308 phần lớn được quyết định bởi thành phần hóa học của nó. Loại thép không gỉ này có thành phần chính là sắt, chiếm tỷ lệ cao nhất, kết hợp với khoảng 20% Crom và 11% Niken, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Ngoài ra, inox 308 còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan, Silic, Cacbon, Phốt pho và Lưu huỳnh, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền cũng như tính chất cơ học của vật liệu. Chi tiết về tỷ lệ các nguyên tố hóa học có trong inox 308 được thể hiện trong bảng sau:
Thành phần hóa học | Inox 308 |
Sắt (Fe) | 64.1 – 71% |
Crom (Cr) | 19 – 21% |
Niken (Ni) | 10 – 12% |
Mangan (Mn) | 0.00 – 2.00% |
Silic (Si) | 0.00 – 0.75% |
Cacbon (C) | 0.00 – 0.08% |
Phốt pho (P) | 0.00 – 0.045% |
Lưu huỳnh (S) | 0.00 – 0.03% |
Đặc điểm vật lý của inox 308
Inox 308 có đặc tính vật lý đáng chú ý với khả năng chịu nhiệt tốt, hệ số giãn nở nhiệt thấp, giúp hạn chế tình trạng biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nhờ đặc điểm này, vật liệu được ứng dụng phổ biến trong các môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là trong quá trình hàn, nơi yêu cầu độ ổn định và bền vững của kim loại.
Thuộc tính vật lý | Inox 308 |
Latent Heat of Fusion | 290 J/g |
Maximum Temperature: Corrosion | 420 °C |
Maximum Temperature: Mechanical | 990 °C |
Melting Completion (Liquidus) | 1420 °C |
Melting Onset (Solidus) | 1380 °C |
Thermal Expansion | 16 µm/m-K |
Thermal Conductivity | 15 W/m-K |
Electrical Conductivity: Equal Weight (Specific) | 2.8 % IACS |
Electrical Conductivity: Equal Volume | 2.4 % IACS |
Density | 7.8 g/cm3 |
Embodied Water | 150 L/kg |
Embodied Energy | 46 MJ/kg |
Embodied Carbon | 3.2 kg CO2/kg material |
Resilience: Ultimate (Unit Rupture Work) | 210 MJ/m3 |
Resilience: Unit (Modulus of Resilience) | 140 kJ/m3 |
Đặc tính cơ học của inox 308
Bên cạnh đặc tính vật lý, các thông số cơ học của inox 308 cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình lựa chọn và sử dụng. Những yếu tố như độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng, giới hạn chảy, độ bền mỏi giúp đánh giá khả năng chịu lực và độ bền của vật liệu trong các điều kiện làm việc khác nhau.
Tính chất cơ học | Inox 308 |
Brinell Hardness | 160 |
Elastic (Young’s, Tensile) Modulus | 200GPa |
Elongation at Break | 45% |
Fatigue Strength | 210MPa |
Poisson’s Ratio | 0.28 |
Reduction in Area | 57% |
Rockwell B Hardness | 76 |
Shear Modulus | 78GPa |
Shear Strength | 410MPa |
Tensile Strength: Ultimate (UTS) | 590MPa |
Tensile Strength: Yield (Proof) | 230MPa |
So sánh inox 308 với inox 304
Mặc dù đều thuộc dòng thép không gỉ Austenitic nhưng inox 308 và inox 304 có sự khác biệt về thành phần hóa học, dẫn đến tính chất và ứng dụng cũng không giống nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại inox này:
Tiêu chí | Inox 308 | Inox 304 |
Thành phần Crom (Cr) | 19 – 21% | 18 – 20% |
Thành phần Niken (Ni) | 10 – 12% | 8 – 10.5% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt |
Tính thẩm mỹ, độ sáng bóng | Trung bình | Cao |
Độ bền kéo, độ dẻo | Cao hơn | Tốt nhưng thấp hơn 308 |
Khả năng chịu nhiệt | Vượt trội | Tốt nhưng kém hơn 308 |
Mức độ phổ biến | Ít phổ biến hơn | Phổ biến hơn, dễ tìm mua |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Nhìn chung, inox 304 có ưu thế về tính thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi inox 308 lại nổi bật hơn về độ dẻo và khả năng chịu nhiệt, thích hợp cho các ứng dụng hàn và môi trường nhiệt độ cao.
So sánh inox 308 với inox 316
Mặc dù đều thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, inox 308 và inox 316 có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, dẫn đến sự khác nhau trong tính chất và ứng dụng. Dưới đây là bảng so sánh inox 304 và 316 mà bạn có thể tham khảo:
Tiêu chí | Inox 308 | Inox 316 |
Thành phần Crom (Cr) | 19 – 21% | 16 – 18% |
Thành phần Niken (Ni) | 10 – 12% | 10 – 14% |
Thành phần Molypden (Mo) | Không có | 2 – 3% |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển |
Khả năng chịu nhiệt | Cao | Tốt nhưng không bằng inox 308 |
Ứng dụng chính | Chủ yếu làm vật liệu hàn cho inox 304, 304L | Sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn do chứa Molypden |
Nhìn chung, inox 308 thường được sử dụng trong quá trình hàn các loại thép không gỉ, trong khi inox 316 với thành phần Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp với môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt.
Ứng dụng của inox 308
Nhờ vào đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và độ bền cao, inox 308 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Trong ngành chế biến thực phẩm
Inox 308 được sử dụng để chế tạo bồn chứa, băng chuyền, thiết bị chế biến trong các nhà máy thực phẩm nhờ khả năng chống gỉ sét, không bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước và hóa chất, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Trong nghiên cứu và y tế
Với đặc tính bền chắc và không bị ăn mòn, inox 308 được dùng trong các phòng thí nghiệm, bệnh viện để sản xuất các loại dao kéo, khay đựng, tủ y tế và một số thiết bị hỗ trợ phẫu thuật, tương tự như inox 304.
- Trong sản xuất công nghiệp
Inox 308 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, khai thác, đóng tàu, ô tô và cơ khí. Nó thường được sử dụng để chế tạo linh kiện, hệ thống đường ống, bể chứa và làm vật liệu hàn trong các kết cấu kim loại yêu cầu độ bền cao.

Ứng dụng của inox 308
Như vậy, thắc mắc inox 308 là gì đã được Inox Kim Vĩnh Phú giải đáp chi tiết trong bài viết trên đây. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, ứng dụng của loại inox này.