Inox Kim Vĩnh Phú chuyên doanh:

  •  XNK và phân phối vật tư inox các dạng tấm, cuộn, ống, hộp, láp, vê, la,… phụ kiện inox các chủng loại và quy cách
  • DV gia công kim loại tấm với hệ thống CNC hiện đại: máy cán cắt cuộn – tấm, máy cắt CNC laser công suất lớn, (khổ 2m x 6m), máy chặt CNC, máy chấn CNC, máy bào V CNC, mài xử lý bề mặt kim loại, log ống, log bồn, hàn các công nghệ kết hợp robot hiện đại,…
Ngày đăng: 07/03/2025

Inox 308 là gì? Đặc điểm, ứng dụng của inox 308 

Inox 308 là một loại vật liệu được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề khác nhau nhờ khả năng chống oxy hóa cao và tính chịu nhiệt tốt. Vậy inox 308 là gì? Có đặc điểm ra sao? Hãy cùng Inox Kim Vĩnh Phú tìm hiểu các thông tin chi tiết về inox 308 trong bài viết dưới đây.

BẠN ĐỌC LƯU Ý: Inox Kim Vĩnh Phú KHÔNG KINH DOANH SẢN PHẨM NÀY, THÔNG TIN BÀI VIẾT CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.

Inox 308 là gì? 

Inox 308 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, được tạo thành từ hợp kim sắt với các thành phần chính như Crom, Niken, giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa. Khác với nhiều loại inox khác, inox 308 chủ yếu đóng vai trò là vật liệu hàn, thường được dùng làm chất độn khi hàn các loại thép không gỉ như inox 304, inox 304L,… nhằm đảm bảo mối hàn bền chắc và khả năng chống ăn mòn cao.

Inox 308

Inox 308

Thành phần hóa học của inox 308 

Các đặc tính của inox 308 phần lớn được quyết định bởi thành phần hóa học của nó. Loại thép không gỉ này có thành phần chính là sắt, chiếm tỷ lệ cao nhất, kết hợp với khoảng 20% Crom và 11% Niken, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. 

Ngoài ra, inox 308 còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mangan, Silic, Cacbon, Phốt pho và Lưu huỳnh, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền cũng như tính chất cơ học của vật liệu. Chi tiết về tỷ lệ các nguyên tố hóa học có trong inox 308 được thể hiện trong bảng sau:

Thành phần hóa họcInox 308
Sắt (Fe)64.1 – 71%
Crom (Cr)19 – 21%
Niken (Ni)10 – 12%
Mangan (Mn)0.00 – 2.00%
Silic (Si)0.00 – 0.75%
Cacbon (C)0.00 – 0.08%
Phốt pho (P)0.00 – 0.045%
Lưu huỳnh (S)0.00 – 0.03%

Đặc điểm vật lý của inox 308 

Inox 308 có đặc tính vật lý đáng chú ý với khả năng chịu nhiệt tốt, hệ số giãn nở nhiệt thấp, giúp hạn chế tình trạng biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nhờ đặc điểm này, vật liệu được ứng dụng phổ biến trong các môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là trong quá trình hàn, nơi yêu cầu độ ổn định và bền vững của kim loại.

 Thuộc tính vật lýInox 308
Latent Heat of Fusion290 J/g
Maximum Temperature: Corrosion420 °C
Maximum Temperature: Mechanical990 °C
Melting Completion (Liquidus)1420 °C
Melting Onset (Solidus)1380 °C
Thermal Expansion16 µm/m-K
Thermal Conductivity15 W/m-K
Electrical Conductivity: Equal Weight (Specific)2.8 % IACS
Electrical Conductivity: Equal Volume2.4 % IACS
Density7.8 g/cm3
Embodied Water150 L/kg
Embodied Energy46 MJ/kg
Embodied Carbon3.2 kg CO2/kg material
Resilience: Ultimate (Unit Rupture Work)210 MJ/m3
Resilience: Unit (Modulus of Resilience)140 kJ/m3

Đặc tính cơ học của inox 308 

Bên cạnh đặc tính vật lý, các thông số cơ học của inox 308 cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình lựa chọn và sử dụng. Những yếu tố như độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng, giới hạn chảy, độ bền mỏi giúp đánh giá khả năng chịu lực và độ bền của vật liệu trong các điều kiện làm việc khác nhau.

Tính chất cơ họcInox 308
Brinell Hardness160
Elastic (Young’s, Tensile) Modulus200GPa
Elongation at Break45%
Fatigue Strength210MPa
Poisson’s Ratio0.28
Reduction in Area57%
Rockwell B Hardness76
Shear Modulus78GPa
Shear Strength410MPa
Tensile Strength: Ultimate (UTS)590MPa
Tensile Strength: Yield (Proof)230MPa

So sánh inox 308 với inox 304 

Mặc dù đều thuộc dòng thép không gỉ Austenitic nhưng inox 308 và inox 304 có sự khác biệt về thành phần hóa học, dẫn đến tính chất và ứng dụng cũng không giống nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại inox này:

Tiêu chíInox 308Inox 304
Thành phần Crom (Cr)19 – 21%18 – 20%
Thành phần Niken (Ni)10 – 12%8 – 10.5%
Khả năng chống ăn mònTốtRất tốt
Tính thẩm mỹ, độ sáng bóngTrung bìnhCao
Độ bền kéo, độ dẻoCao hơnTốt nhưng thấp hơn 308
Khả năng chịu nhiệtVượt trộiTốt nhưng kém hơn 308
Mức độ phổ biếnÍt phổ biến hơnPhổ biến hơn, dễ tìm mua
Giá thànhCao hơnThấp hơn

Nhìn chung, inox 304 có ưu thế về tính thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi inox 308 lại nổi bật hơn về độ dẻo và khả năng chịu nhiệt, thích hợp cho các ứng dụng hàn và môi trường nhiệt độ cao.

So sánh inox 308 với inox 316 

Mặc dù đều thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, inox 308 và inox 316 có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học, dẫn đến sự khác nhau trong tính chất và ứng dụng. Dưới đây là bảng so sánh inox 304 và 316 mà bạn có thể tham khảo:

Tiêu chíInox 308Inox 316
Thành phần Crom (Cr)19 – 21%16 – 18%
Thành phần Niken (Ni)10 – 12%10 – 14%
Thành phần Molypden (Mo)Không có2 – 3%
Khả năng chống ăn mònTốtVượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển
Khả năng chịu nhiệtCaoTốt nhưng không bằng inox 308
Ứng dụng chínhChủ yếu làm vật liệu hàn cho inox 304, 304LSử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải 
Giá thànhThấp hơnCao hơn do chứa Molypden

Nhìn chung, inox 308 thường được sử dụng trong quá trình hàn các loại thép không gỉ, trong khi inox 316 với thành phần Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp với môi trường biển và hóa chất khắc nghiệt.

Ứng dụng của inox 308 

Nhờ vào đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và độ bền cao, inox 308 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Trong ngành chế biến thực phẩm 

Inox 308 được sử dụng để chế tạo bồn chứa, băng chuyền, thiết bị chế biến trong các nhà máy thực phẩm nhờ khả năng chống gỉ sét, không bị ăn mòn khi tiếp xúc với nước và hóa chất, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • Trong nghiên cứu và y tế

Với đặc tính bền chắc và không bị ăn mòn, inox 308 được dùng trong các phòng thí nghiệm, bệnh viện để sản xuất các loại dao kéo, khay đựng, tủ y tế và một số thiết bị hỗ trợ phẫu thuật, tương tự như inox 304.

  • Trong sản xuất công nghiệp 

Inox 308 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, khai thác, đóng tàu, ô tô và cơ khí. Nó thường được sử dụng để chế tạo linh kiện, hệ thống đường ống, bể chứa và làm vật liệu hàn trong các kết cấu kim loại yêu cầu độ bền cao.

Ứng dụng của inox 308 

Ứng dụng của inox 308

Như vậy, thắc mắc inox 308 là gì đã được Inox Kim Vĩnh Phú giải đáp chi tiết trong bài viết trên đây. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính, ứng dụng của loại inox này.

lòng tin là tài sản, chất lượng là giá trị cốt lõi

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM VĨNH PHÚ

Địa chỉ: 435 Đại Lộ Bình Dương, KP. Nguyễn Trãi, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Phòng tư vấn bán hàng: 0981 776 847

Email: inoxvinhphu@gmail.com

YÊU CẦU BÁO GIÁ