Bảng Giá

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM INOX

Công ty TNHH TM DV Kim Vĩnh Phú gửi đến quý khách hàng bảng giá tham khảo các sản phẩm vật tư inox như tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox,…

Tùy vào thời điểm và quy cách vật tư inox mà các mức giá sẽ có sự chênh lệch, vì vậy bảng giá dưới đây của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo, mục đích chính là giúp quý khách có thể dự toán vật tư cho công trình của mình. Vì thế nên chúng tôi không chịu trách nhiệm phải bán hàng với giá cả chính xác như bảng giá này.

Để biết chính xác giá của các vật tư inox về mẫu mã, độ dày, bề mặt, khổ inox xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

CÔNG TY TNHH SX – TM – DV KIM VĨNH PHÚ

Địa chỉ: 435 Đại Lộ Bình Dương, KP. Nguyễn Trãi, P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Hotline: 0981 776 847

Bảng giá tấm inox

Quy cách – Độ dày
INOX 201(vnđ/kg)INOX 304 (vnđ/kg)
Khổ 1000Khổ 1240Khổ 1500Khổ 1240
Inox bề mặt 8K
0.456.70054.600 79.300
0.555.65053.550 78.200
0.654.60052.500 77.700
0.853.02550.925 76.100
1.052.50050.400 75.100
1.252.50050.400 75.100
1.552.50050.400 74.600
2.0 54.600  
2.5 54.600  
3.0 54.600  
Inox bề mặt 2B
0.453.00050.900 70.000
0.552.00049.900 71.000
0.650.90048.800 72.000
0.849.90047.800 73.000
1.049.40047.300 72.450
1.249.40047.300 71.400
1.549.40047.300 71.400
2.049.40047.300 71.400
2.5 47.800 71.400
3.0 47.800 71.400
Inox bề mặt BA
0.454.60052.400 76.400
0.553.50051.400 76.000
0.652.50050.300 75.800
0.851.40049.200 75.200
1.050.80048.700 74.600
1.250.80048.700 73.500
1.550.80048.700 73.500
2.050.80048.700 73.500
2.5 49.200 73.500
3.0 49.200 73.500
Inox bề mặt Sọc HL – NO.4
0.6 52.500 76.500
0.852.50050.400 76.100
1.051.97549.875 75.100
1.251.97549.875 74.600
Inox bề mặt No.1
1.5 (cuộn) 44.100  
1.8 (cuộn) 44.100  
2.5 (cuộn) 43.050  
3.0 (cuộn) 43.05045.200 
4.0 (cuộn) 43.05045.200 
5.0 x 3000 (cuộn/tấm) 43.57545.200 
5.0 x 6000 (cuộn/tấm) 43.05045.200 
6.0 x 3000 (cuộn/tấm) 43.57545.200 
6.0 x 6000 (cuộn/tấm)  45.700 
8.0 x 3000 (tấm)  45.700 
8.0 x 6000 (tấm)  45.700 
10.0 x 3000 (tấm)  45.700 
10.0 x 6000 (tấm)  45.700 

Bảng giá tấm inox ngày 15/07/2023

Quy cách – Độ dày
INOX 201(vnđ/kg)INOX 304 (vnđ/kg)
Khổ 1000Khổ 1200Khổ 1500Khổ 1000Khổ 1200Khổ 1500
8K/BA
0.453.00051.000  82.000 
0.552.00050.000  81.000 
0.652.00050.000  81.000 
0.851.00049.000  80.000 
1.050.00049.000  80.000 
1.250.00049.000  80.000 
1.549.00049.000  79.000 
2.049.00049.000  79.000 
2.549.00049.000  78.000 
3.049.00049.000  78.000 
2B
0.449.00049.000 81.00079.000 
0.549.00048.000 81.00079.00078.000
0.649.00048.000 80.00078.00078.000
0.749.00047.000 80.00078.00078.000
0.849.00047.000 79.00077.00077.000
1.048.00047.000 79.00077.00077.000
1.248.00046.000 78.00076.00076.000
1.547.00046.000 78.00076.00076.000
2.047.00045.000 77.00075.00075.000
2.5 44.000  75.00075.000
3.0 43.000  74.00074.000
4.0    73.00073.000
5.0    73.00073.000
6.0    73.00073.000
Sọc HL – No.4
0.549.00049.000 83.00081.00084.000
0.649.00049.000 83.00081.00084.000
0.749.00049.000 82.00080.00083.000
0.849.00048.000 82.00080.00083.000
1.049.00048.000 82.00079.00082.000
1.249.00047.000 81.00079.00082.000
1.549.00047.000 81.00078.00082.000
2.048.00047.000 80.00078.00081.000
2.5 46.000  78.00081.000
3.0 45.000  77.00080.000
4.0    76.00079.000
5.0    76.00079.000
6.0    76.00079.000
No1
3.0 41.00042.000  65.000
4.0 41.00043.000  65.000
5.0 40.00042.000  65.000
6.0 39.00041.000  65.000
8.0 38.00040.000  65.000
10.0 38.00040.000  66.000
12.0 37.00039.000  66.000
14.0     67.000
16.0     67.000
18.0     67.000
20.0     68.000
22.0     70.000
24.0     70.000
28.0     70.000
30.0     70.000
32.0     83.000
34.0     83.000
36.0     83.000
38.0     83.000
40.0     85.000

Bảng giá tấm inox ngày 15/05/2023

Quy cách – Độ dày
INOX 201(vnđ/kg)INOX 304 (vnđ/kg)
Khổ 1000Khổ 1200Khổ 1500Khổ 1000Khổ 1200Khổ 1500
8K/BA
0.454.00052.000  83.000 
0.553.00051.000  82.000 
0.653.00051.000  82.000 
0.852.00050.000  81.000 
1.051.00049.000  81.000 
1.251.00049.000  81.000 
1.550.00049.000  80.000 
2.050.00049.000  80.000 
2.549.00049.000  79.000 
3.049.00049.000  79.000 
2B
0.449.00049.000 82.00080.000 
0.549.00048.000 82.00080.00079.000
0.649.00048.000 81.00079.00079.000
0.749.00047.000 81.00079.00079.000
0.849.00047.000 80.00078.00078.000
1.048.00047.000 80.00078.00078.000
1.248.00046.000 79.00077.00077.000
1.547.00046.000 79.00077.00077.000
2.047.00045.000 78.00076.00076.000
2.5 44.000  76.00076.000
3.0 43.000  75.00075.000
4.0    74.00074.000
5.0    74.00074.000
6.0    74.00074.000
Sọc HL – No.4
0.550.00049.000 83.00081.00084.000
0.649.00049.000 83.00081.00084.000
0.749.00049.000 82.00080.00083.000
0.849.00048.000 82.00080.00083.000
1.049.00048.000 82.00079.00082.000
1.249.00047.000 81.00079.00082.000
1.549.00047.000 81.00078.00082.000
2.048.00047.000 80.00078.00081.000
2.5 46.000  78.00081.000
3.0 45.000  77.00080.000
4.0    76.00079.000
5.0    76.00079.000
6.0    76.00079.000
No1
3.0 41.00042.000  65.000
4.0 41.00043.000  65.000
5.0 40.00042.000  65.000
6.0 39.00041.000  65.000
8.0 38.00040.000  65.000
10.0 38.00040.000  66.000
12.0 37.00039.000  66.000
14.0     67.000
16.0     67.000
18.0     67.000
20.0     68.000
22.0     70.000
24.0     70.000
28.0     70.000
30.0     70.000
32.0     83.000
34.0     83.000
36.0     83.000
38.0     83.000
40.0     85.000

Bảng giá tấm inox ngày 17/04/2023

Quy cách – Độ dày
INOX 201(vnđ/kg)INOX 304 (vnđ/kg)
Khổ 1000Khổ 1200Khổ 1500Khổ 1000Khổ 1200Khổ 1500
8K/BA
0.455.00053.000  84.000 
0.554.00052.000  83.000 
0.654.00052.000  83.000 
0.853.00051.000  82.000 
1.052.00050.000  82.000 
1.252.00050.000  82.000 
1.551.00049.000  81.000 
2.051.00049.000  81.000 
2.550.00049.000  80.000 
3.050.00049.000  80.000 
2B
0.450.00049.000 83.00081.000 
0.549.00048.000 83.00081.00080.000
0.649.00048.000 82.00080.00080.000
0.749.00047.000 82.00080.00080.000
0.849.00047.000 81.00079.00079.000
1.048.00047.000 81.00079.00079.000
1.248.00046.000 80.00078.00078.000
1.547.00046.000 80.00078.00078.000
2.047.00045.000 79.00077.00077.000
2.5 44.000  77.00077.000
3.0 43.000  76.00076.000
4.0    75.00075.000
5.0    75.00075.000
6.0    75.00075.000
Sọc HL – No.4
0.551.00049.000 84.00082.00085.000
0.650.00049.000 84.00082.00085.000
0.750.00049.000 83.00081.00084.000
0.849.00048.000 83.00081.00084.000
1.049.00048.000 83.00080.00083.000
1.249.00047.000 82.00080.00083.000
1.549.00047.000 82.00079.00083.000
2.048.00047.000 81.00079.00082.000
2.5 46.000  79.00082.000
3.0 45.000  78.00081.000
4.0    77.00080.000
5.0    77.00080.000
6.0    77.00080.000
No1
3.0 41.00042.000  66.000
4.0 41.00043.000  66.000
5.0 40.00042.000  66.000
6.0 39.00041.000  66.000
8.0 38.00040.000  66.000
10.0 38.00040.000  67.000
12.0 37.00039.000  67.000
14.0     68.000
16.0     68.000
18.0     68.000
20.0     69.000
22.0     71.000
24.0     71.000
28.0     71.000
30.0     71.000
32.0     84.000
34.0     84.000
36.0     84.000
38.0     84.000
40.0     86.000

>>>Xem ngay tất cả sản phẩm: Tấm inox

Bảng giá tấm inox màu cao cấp

Tên vật tư inoxĐộ dày (mm)Khổ (mm)Chi tiếtĐơn giá loại inox 304 (VNĐ)
Tấm inox Trắng Gương 8K
0.81219×2438 2.047.500
1.01219×2438 2.362.500
1.21219×2438 2.677.500
1.51219×2438 3.202.500
2.01219×2438 4.357.500
2.51219×2438 5.197.500
3.01219×2438 6.300.000
Tấm inox Vàng Gương 8K
0.41219×2438 1.522.500
0.61219×2438 1.890.000
0.81219×2438 2.205.000
1.01219×2438 2.520.000
1.21219×2438 2.835.000
Tấm inox Vàng Sọc HL
0.81219×2438Nano2.152.500
1.01219×2438Nano2.467.500
Tấm inox Đen Gương 8K
0.81219×2438 2.310.000
1.01219×2438 2.625.000
1.21219×2438 2.940.000
Tấm inox Đen Sọc HL
0.81219×2438Nano2.205.000
1.01219×2438Nano2.520.000
Tấm inox Xám Lông Chuột HL1.01219×2438Nano2.520.000
Tấm inox Xanh Coban Gương 8K
0.61219×2438 1.837.500
0.81219×2438 2.152.500
Tấm inox Trà Gương 8K
0.81219×2438 2.152.500
1.01219×2438 2.467.500
Tấm inox Vàng Hồng Gương 8K1.01219×2438 2.467.500
Tấm inox Vàng Hồng HL
0.81219×2438Nano2.152.500
1.01219×2438Nano2.467.500
Tấm inox Nâu Đỏ HL (Red Wine)1.01219×2438Nano2.467.500
Tấm inox Đồng Sọc HL
0.81219×2438Nano2.152.500
1.01219×2438Nano2.467.500

Bảng giá tấm inox màu ngày 15/07/2023

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn vị tính
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
Ghi chú
SUS 201SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4Tấm
83.000 – 2.191.000
1.350.000 – 4.372.000
 
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.5Tấm 
2.0Tấm 
1220×3050
1.0
Tấm
 
1220×4000
Tấm inox hồng gương 8K
Tấm inox Gương Đen 8K
Tấm inox Trà Gương 8K
1220×2440
0.4Tấm
940.000 – 2.161.000
1.550.000 – 3.874.000
 
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm 
1.5Tấm 
1220×30501.0Tấm 
3.648.000 – 5.426.000
1220×31001.2Tấm 
1220×31001.5Tấm 
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8Tấm 
2.553.000 – 3.875.000
 
1.0Tấm 
1.2Tấm 
1220×30501.0Tấm 
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5Tấm
96.000 – 1.550.000
1.460.000 – 2.234.000
 
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.832.000 – 4.556.000
2.426.000 – 6.148.000
1.5Tấm
2.0 
3.0 
1220×30501.0Tấm 
2.964.000 – 4.376.000
1220×3100
1.2Tấm 
1.5Tấm 
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2  
3.408.000 – 5.375.000
 
1.5  
2.0  
1220×3100
1.2  
4.319.000 – 5.039.000
1.5  
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4Tấm
1.030.000 – 1.493.000
 
 
0.5Tấm1.859.000
Màu vàng 8k
0.4Tấm
1.184.000 – 1.751.000
 
0.5Tấm2.055.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4Tấm
1.337.000 – 1.645.000
 
0.6Tấm 
7 màu dày 0.6Tấm1.859.000 
 
Màu trắng
1220×2440
 Tấm1.664.000 
 
Màu vàng Tấm1.810.000 
Màu đỏ bóc đô Tấm1.907.000 
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
 0.5KG
94.000
119.000
95m/cuộn
 0.6KG
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
 0.5KG
99.000
124.000
 0.6KG
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL
 0.5KG
85.000
99.000
 0.6KG
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Kim Vĩnh Phú, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

Bảng giá tấm inox màu ngày 15/05/2023

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn vị tính
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
Ghi chú
SUS 201SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4Tấm
83.000 – 2.191.000
1.350.000 – 4.372.000
 
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.5Tấm 
2.0Tấm 
1220×3050
1.0
Tấm
 
1220×4000
Tấm inox hồng gương 8K
Tấm inox Gương Đen 8K
Tấm inox Trà Gương 8K
1220×2440
0.4Tấm
940.000 – 2.161.000
1.550.000 – 3.874.000
 
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm 
1.5Tấm 
1220×30501.0Tấm 
3.648.000 – 5.426.000
1220×31001.2Tấm 
1220×31001.5Tấm 
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8Tấm 
2.553.000 – 3.875.000
 
1.0Tấm 
1.2Tấm 
1220×30501.0Tấm 
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5Tấm
96.000 – 1.550.000
1.460.000 – 2.234.000
 
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.832.000 – 4.556.000
2.426.000 – 6.148.000
1.5Tấm
2.0 
3.0 
1220×30501.0Tấm 
2.964.000 – 4.376.000
1220×3100
1.2Tấm 
1.5Tấm 
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2  
3.408.000 – 5.375.000
 
1.5  
2.0  
1220×3100
1.2  
4.319.000 – 5.039.000
1.5  
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4Tấm
1.030.000 – 1.493.000
 
 
0.5Tấm1.859.000
Màu vàng 8k
0.4Tấm
1.184.000 – 1.751.000
 
0.5Tấm2.055.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4Tấm
1.337.000 – 1.645.000
 
0.6Tấm 
7 màu dày 0.6Tấm1.859.000 
 
Màu trắng
1220×2440
 Tấm1.664.000 
 
Màu vàng Tấm1.810.000 
Màu đỏ bóc đô Tấm1.907.000 
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
 0.5KG
94.000
119.000
95m/cuộn
 0.6KG
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
 0.5KG
99.000
124.000
 0.6KG
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL
 0.5KG
85.000
99.000
 0.6KG
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Kim Vĩnh Phú, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

Bảng giá tấm inox màu ngày 17/04/2023

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn vị tính
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
Ghi chú
SUS 201SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4Tấm
84.000 – 2.235.000
1.377.000 – 4.461.000
 
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.5Tấm 
2.0Tấm 
1220×3050
1.0
Tấm
 
1220×4000
Tấm inox hồng gương 8K
Tấm inox Gương Đen 8K
Tấm inox Trà Gương 8K
1220×2440
0.4Tấm
959.000 – 220.5000
1.581.000 – 3.953.000
 
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm 
1.5Tấm 
1220×30501.0Tấm 
3.722.000 – 5.536.000
1220×31001.2Tấm 
1220×31001.5Tấm 
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8Tấm 
2.605.000 – 3.954.000
 
1.0Tấm 
1.2Tấm 
1220×30501.0Tấm 
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5Tấm
97.000 – 1.581.000
1.489.000 – 2.279.000
 
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.869.000 – 4.648.000
2.475.000 – 6.273.000
1.5Tấm
2.0 
3.0 
1220×30501.0Tấm 
3.024.000 – 4.465.000
1220×3100
1.2Tấm 
1.5Tấm 
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2  
3.477.000 – 5.484.000
 
1.5  
2.0  
1220×3100
1.2  
4.407.000 – 5.141.000
1.5  
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4Tấm
1.000.000 – 1.449.000
 
 
0.5Tấm1.804.000
Màu vàng 8k
0.4Tấm
1.149.000 – 1.700.000
 
0.5Tấm1.995.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4Tấm
1.298.000 – 1.597.000
 
0.6Tấm 
7 màu dày 0.6Tấm1.804.000 
 
Màu trắng
1220×2440
 Tấm1.615.000 
 
Màu vàng Tấm1.757.000 
Màu đỏ bóc đô Tấm1.851.000 
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
 0.5KG
91.000
115.000
95m/cuộn
 0.6KG
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
 0.5KG
96.000
120.000
 0.6KG
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL
 0.5KG
82.000
96.000
 0.6KG
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Kim Vĩnh Phú, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

Bảng báo giá tấm inox màu ngày 15/03/2023

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn vị tính
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
SUS 201SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4Tấm
86.000 – 2.326.000
1.377.000 – 4.461.000
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.5Tấm 
2.0Tấm 
1220×3050
1.0
Tấm
 
1220×4000
Tấm inox hồng gương 8K
Tấm inox Gương Đen 8K
Tấm inox Trà Gương 8K
1220×2440
0.4Tấm
978.000 – 2.249.000
1.613.000 – 4.033.000
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm 
1.5Tấm 
1220×30501.0Tấm 
3.797.000 – 5.648.000
1220×31001.2Tấm 
1220×31001.5Tấm 
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8Tấm 
2.658.000 – 4.034.000
1.0Tấm 
1.2Tấm 
1220×30501.0Tấm 
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5Tấm
98.000 – 1.613.000
1.519.000 – 2.325.000
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.907.000 – 4.742.000
2.525.000 – 6.401.000
1.5Tấm
2.0 
3.0 
1220×30501.0Tấm 
3.085.000 – 4.556.000
1220×3100
1.2Tấm 
1.5Tấm 
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2  
3.547.000 – 5.595.000
1.5  
2.0  
1220×3100
1.2  
4.496.000 – 5.245.000
1.5  
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4Tấm
1.000.000 – 1.449.000
 
0.5Tấm1.804.000
Màu vàng 8k
0.4Tấm
1.149.000 – 1.700.000
 
0.5Tấm1.995.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4Tấm
1.298.000 – 1.597.000
 
0.6Tấm 
7 màu dày 0.6Tấm1.804.000 
 
Màu trắng
1220×2440
 Tấm1.615.000 
Màu vàng Tấm1.757.000 
Màu đỏ bóc đô Tấm1.851.000 
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
 0.5KG
91.000
115.000
 0.6KG
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
 0.5KG
96.000
120.000
 0.6KG
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL
 0.5KG
82.000
96.000
 0.6KG
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Kim Vĩnh Phú, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

Bảng giá tấm inox màu ngày 16/02/2023

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn vị tính
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
SUS 201SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4Tấm
82.900 – 2.257.500
1.336.000 – 4.331.000
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.5Tấm 
2.0Tấm 
1220×3050
1.0
Tấm
 
3.500.000 – 4.331.000
1220×4000
Tấm inox hồng gương 8K
Tấm inox Gương Đen 8K
Tấm inox Trà Gương 8K
1220×2440
0.4Tấm
921.000 – 2.119.000
1.566.000 – 3.915.500
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm 
1.5Tấm 
1220×30501.0Tấm 
3.686.000 – 5.482.900
1220×31001.2Tấm 
1220×31001.5Tấm 
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8Tấm 
2.580.000 – 3.916.500
1.0Tấm 
1.2Tấm 
1220×30501.0Tấm 
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5Tấm
92.000 – 1.519.500
1.474.000 – 2.257.000
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.796.500 – 4.468.500
2.451.000 – 6.214.000
1.5Tấm
2.0 
3.0 
1220×30501.0Tấm 
2.994.500 – 4.423.000
1220×3100
1.2Tấm 
1.5Tấm 
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2  
3.443.000 – 5.432.000
1.5  
2.0  
1220×3100
1.2  
4.365.000 – 5.092.000
1.5  
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4Tấm
970.000 – 1.406.000
 
0.5Tấm1.751.000
Màu vàng 8k
0.4Tấm
1.115.000 – 1.650.000
 
0.5Tấm1.936.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4Tấm
1.260.000 – 1550.000
 
0.6Tấm 
7 màu dày 0.6Tấm1.751.000 
Mẫu 3D hình khác
Màu trắng
1220×2440
 Tấm1.567.000 
Màu vàng Tấm1.705.000 
Màu đỏ bóc đô Tấm1.797.000 
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
 0.5KG
88.000
111.000
 0.6KG
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
 0.5KG
93.000
116.000
 0.6KG
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL
 0.5KG
79.000
93.000
 0.6KG
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Kim Vĩnh Phú, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

Bảng giá tấm inox màu ngày 01/12/2022

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn vị tính
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
Ghi chú
SUS 201SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4Tấm
85.500 – 2.327.500
1.377.500 – 4.465.000
 
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.5Tấm 
2.0Tấm 
1220×3050
1.0
Tấm
 
3.610.000 – 4.465.000
1220×4000
Tấm inox hồng gương 8K
Tấm inox Gương Đen 8K
Tấm inox Trà Gương 8K
1220×2440
0.4Tấm
950.000 – 2.185.000
1.615.000 – 4.037.500
 
0.5Tấm
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm 
1.5Tấm 
1220×30501.0Tấm 
3.800.000 – 5.652.500
1220×31001.2Tấm 
1220×31001.5Tấm 
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8Tấm 
2.660.000 – 4.037.500
 
1.0Tấm 
1.2Tấm 
1220×30501.0Tấm 
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5Tấm
95.000 – 1.567.500
1.520.000 – 2.327.500
 
0.6Tấm
0.8Tấm
1.0Tấm
1.2Tấm
1.852.500 – 4.607.500
2.527.000 – 6.407.750
1.5Tấm
2.0 
3.0 
1220×30501.0Tấm 
3.087.500 – 4.560.000
1220×3100
1.2Tấm 
1.5Tấm 
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2  
3.550.000 – 5.600.000
 
1.5  
2.0  
1220×3100
1.2  
4.500.000 – 5.250.000
1.5  
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4Tấm
1.000.000 – 1.450.000
 
 
0.5Tấm1.805.000
Màu vàng 8k
0.4Tấm
1.150.000 – 1.700.000
 
0.5Tấm1.995.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4Tấm
1.300.000 – 1600.000
 
0.6Tấm 
7 màu dày 0.6Tấm1.805.000 
Mẫu 3D hình khác
Màu trắng
1220×2440
 Tấm1.615.000 
 
Màu vàng Tấm1.757.500 
Màu đỏ bóc đô Tấm1.852.500 
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
 0.5KG
90.250
114.000
95m/cuộn
 0.6KG
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
 0.5KG
95.000
118.750
 0.6KG
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL
 0.5KG
80.750
95.000
 0.6KG
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Kim Vĩnh Phú, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

Bảng giá tấm inox màu ngày 18/11/2022

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
SUS 201SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4
950.000 – 2.500.000
1.500.000 – 4.750.000
0.5
0.6
0.8
1.0
1.2
1.5 
2.0 
1220×3050
1.0
 
3.850.000 – 4.750.000
1220×4000

Tấm inox hồng gương 8K

Tấm inox Gương Đen 8K

Tấm inox Trà Gương 8K

1220×2440
0.4
1.050.000 – 2.350.000
1.750.000 – 4.300.000
0.5
0.6
0.8
1.0
1.2 
1.5 
1220×30501.0 
4.050.000 – 6.000.000
1220×31001.2 
1220×31001.5 
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8 
2.850.000 – 4.300.000
1.0 
1.2 
1220×30501.0 
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5
150.000 – 1.700.000
1.650.000 – 2.500.000
0.6
0.8
1.0
1.2
2.000.000 – 4.900.000
2.850.000 – 7.150.000
1.5
2.0
3.0
1220×30501.0 
3.300.000 – 4.850.000
1220×3100
1.2 
1.5 
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2 
3.600.000 – 5.650.000
1.5 
2.0 
1220×3100
1.2 
4.550.000 – 5.300.000
1.5 
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4
1.050.000 – 1.500.000
 
0.51.950.000
Màu vàng 8k
0.4
1.200.000 – 1.750.000
 
0.52.150.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4
1.350.000 – 1.650.000
 
0.6 
7 màu dày 0.61.950.000 
Mẫu 3D hình khác
Màu trắng
1220×2440
 1.750.000 
Màu vàng 1.900.000 
Màu đỏ bóc đô 2.000.000 
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
 0.5
100.000
170.000
 0.6
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
(95m/cuộn)
 0.5
100.000
125.000
 0.6
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL (95m/cuộn)
 0.5
85.000
100.000
 0.6
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Kim Vĩnh Phú, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

Bảng giá cũ của tấm inox màu

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
SUS 201SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4
900.000 – 2.450.000
1.450.000 – 4.700.000
0.5
0.6
0.8
1.0
1.2
1.5 
2.0 
1220×3050
1.0
 
3.800.000 – 4.700.000
1220×4000

Tấm inox hồng gương 8K

Tấm inox Gương Đen 8K

Tấm inox Trà Gương 8K

1220×2440
0.4
1.000.000 – 2.300.000
1.700.000 – 4.250.000
0.5
0.6
0.8
1.0
1.2 
1.5 
1220×30501.0 
4.000.000 – 5.950.000
1220×31001.2 
1220×31001.5 
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8 
2.800.000 – 4.250.000
1.0 
1.2 
1220×30501.0 
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5
100.000 – 1.650.000
1.600.000 – 2.450.000
0.6
0.8
1.0
1.2
1.950.000 – 4.850.000
2.800.000 – 7.100.000
1.5
2.0
3.0
1220×30501.0 
3.250.000 – 4.800.000
1220×3100
1.2 
1.5 
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2 
3.550.000 – 5.600.000
1.5 
2.0 
1220×3100
1.2 
4.500.000 – 5.250.000
1.5 
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4
1.000.000 – 1.450.000
 
0.51.900.000
Màu vàng 8k
0.4
1.150.000 – 1.700.000
 
0.52.100.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4
1.300.000 – 1600.000
 
0.6 
7 màu dày 0.61.900.000 
Mẫu 3D hình khác
Màu trắng
1220×2440
 1.700.000 
Màu vàng 1.850.000 
Màu đỏ bóc đô 1.950.000 
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
 0.5
95.000
120.000
 0.6
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
(95m/cuộn)
 0.5
100.000
125.000
 0.6
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL (95m/cuộn)
 0.5
85.000
100.000
 0.6
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Kim Vĩnh Phú, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

>>>Xem ngay tất cả sản phẩm: Tấm inox màu

Bảng giá ống - hộp inox

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17118.000 
phi 21106.000 
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11104.000 
phi 27, 34 x 4.55103.000 
phi 34102.000 
phi 48 x 5.0898.000 
phi 42 – 8998.000 
phi 114 x 3.05102.000 
phi 101 – 114101.000 
phi 141102.000 
phi 168107.000 
phi 219111.000 
phi 273119.000 
phi 323125.000 
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17156.000 
phi 21145.000 
phi 27143.000 
phi 34142.000 
phi 42 – 89138.000 
phi 114 x 3.05142.000 
phi 101 – 114141.000 
phi 141142.000 
phi 168146.000 
phi 219148.000 
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.1192.000 
phi 218x 8.1894.000 
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5798.000 
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78102.000 
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.599.000 
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53106.000 
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5794.000 
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.3597.000 
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.587.000 – 88.000 
0.6 trở lên85.000 
Φ 12.7
0.4 – 0.585.000 – 91.000 
0.6 trở lên85.000 
Φ 15.9″}”>
> Φ 15.9
0.4 – 0.586.000 – 88.000 
0.6 trở lên83.000 
Hộp 10×100.4 – 0.587.000 – 89.000 
Hộp 12.7×12.70.6 trở lên84.000 
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.585.000 – 91.000 
0.6 trở lên83.000 
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15Các độ dày89.000 – 92.000 
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.685.000 – 94.000 
2.6 đến dưới 684.000 – 92.000 
6 trở lên86.000 – 94.000 
Ống 141.3
Dưới 2.689.000 – 96.000 
2.6 trở lên86.000 – 94.000 
Ống công nghiệp 168.28Các độ dày86.000 – 94.000 
Ống công nghiệp 219.08Các độ dày89.000 – 96.000 

Bảng giá ống inox ngày 15/05/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17118.000 
phi 21106.000 
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11104.000 
phi 27, 34 x 4.55103.000 
phi 34102.000 
phi 48 x 5.0898.000 
phi 42 – 8998.000 
phi 114 x 3.05102.000 
phi 101 – 114101.000 
phi 141102.000 
phi 168107.000 
phi 219111.000 
phi 273119.000 
phi 323125.000 
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17156.000 
phi 21145.000 
phi 27143.000 
phi 34142.000 
phi 42 – 89138.000 
phi 114 x 3.05142.000 
phi 101 – 114141.000 
phi 141142.000 
phi 168146.000 
phi 219148.000 
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.1192.000 
phi 218x 8.1894.000 
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5798.000 
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78102.000 
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.599.000 
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53106.000 
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5794.000 
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.3597.000 
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.587.000 – 88.000 
0.6 trở lên85.000 
Φ 12.7
0.4 – 0.585.000 – 91.000 
0.6 trở lên85.000 
Φ 15.9″}”>
> Φ 15.9
0.4 – 0.586.000 – 88.000 
0.6 trở lên83.000 
Hộp 10×100.4 – 0.587.000 – 89.000 
Hộp 12.7×12.70.6 trở lên84.000 
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.585.000 – 91.000 
0.6 trở lên83.000 
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15Các độ dày89.000 – 92.000 
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.685.000 – 94.000 
2.6 đến dưới 684.000 – 92.000 
6 trở lên86.000 – 94.000 
Ống 141.3
Dưới 2.689.000 – 96.000 
2.6 trở lên86.000 – 94.000 
Ống công nghiệp 168.28Các độ dày86.000 – 94.000 
Ống công nghiệp 219.08Các độ dày89.000 – 96.000 

Bảng giá ống inox ngày 17/04/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17120.000 
phi 21108.000 
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11106.000 
phi 27, 34 x 4.55105.000 
phi 34104.000 
phi 48 x 5.08100.000 
phi 42 – 8999.000 
phi 114 x 3.05104.000 
phi 101 – 114103.000 
phi 141104.000 
phi 168109.000 
phi 219113.000 
phi 273121.000 
phi 323127.000 
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17159.000 
phi 21147.000 
phi 27145.000 
phi 34144.000 
phi 42 – 89140.000 
phi 114 x 3.05144.000 
phi 101 – 114143.000 
phi 141144.000 
phi 168148.000 
phi 219151.000 
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.1193.000 
phi 218x 8.1895.000 
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5799.000 
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78104.000 
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5101.000 
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53108.000 
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5795.000 
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.3598.000 
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.588.000 – 89.000 
0.6 trở lên86.000 
Φ 12.7
0.4 – 0.586.000 – 92.000 
0.6 trở lên86.000 
Φ 15.9″}”>
> Φ 15.9
0.4 – 0.587.000 – 89.000 
0.6 trở lên84.000 
Hộp 10×100.4 – 0.588.000 – 90.000 
Hộp 12.7×12.70.6 trở lên85.000 
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.586.000 – 92.000 
0.6 trở lên84.000 
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15Các độ dày90.000 – 93.000 
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.686.000 – 95.000 
2.6 đến dưới 685.000 – 93.000 
6 trở lên87.000 – 95.000 
Ống 141.3
Dưới 2.690.000 – 97.000 
2.6 trở lên87.000 – 95.000 
Ống công nghiệp 168.28Các độ dày87.000 – 95.000 
Ống công nghiệp 219.08Các độ dày90.000 – 97.000 

Bảng giá ống inox ngày 15/03/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17122.000 
phi 21110.000 
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11108.000 
phi 27, 34 x 4.55107.000 
phi 34106.000 
phi 48 x 5.08102.000 
phi 42 – 89101.000 
phi 114 x 3.05106.000 
phi 101 – 114105.000 
phi 141106.000 
phi 168111.000 
phi 219115.000 
phi 273123.000 
phi 323129.000 
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17162.000 
phi 21150.000 
phi 27147.000 
phi 34146.000 
phi 42 – 89142.000 
phi 114 x 3.05146.000 
phi 101 – 114145.000 
phi 141146.000 
phi 168151.000 
phi 219154.000 
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.1194.000 
phi 218x 8.1896.000 
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57101.000 
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78106.000 
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5103.000 
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53110.000 
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5796.000 
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.3599.000 
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.589.000 – 90.000 
0.6 trở lên87.000 
Φ 12.7
0.4 – 0.587.000 – 93.000 
0.6 trở lên87.000 

\n> Φ 15.9″}”>

Φ 15.9″}”>
> Φ 15.9
0.4 – 0.588.000 – 90.000 
0.6 trở lên85.000 
Hộp 10×100.4 – 0.589.000 – 91.000 
Hộp 12.7×12.70.6 trở lên86.000 
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.587.000 – 93.000 
0.6 trở lên85.000 
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15Các độ dày91.000 – 94.000 
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.687.000 – 96.000 
2.6 đến dưới 686.000 – 94.000 
6 trở lên88.000 – 96.000 
Ống 141.3
Dưới 2.691.000 – 98.000 
2.6 trở lên88.000 – 96.000 
Ống công nghiệp 168.28Các độ dày88.000 – 96.000 
Ống công nghiệp 219.08Các độ dày91.000 – 98.000 

Bảng giá inox ngày 16/02/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17118.000 
phi 21106.000 
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11104.000 
phi 27, 34 x 4.55103.000 
phi 34102.000 
phi 48 x 5.0899.000 
phi 42 – 8998.000 
phi 114 x 3.05102.000 
phi 101 – 114101.000 
phi 141102.000 
phi 168107.000 
phi 219111.000 
phi 273119.000 
phi 323125.000 
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17157.000 
phi 21145.000 
phi 27142.000 
phi 34141.000 
phi 42 – 89137.000 
phi 114 x 3.05141.000 
phi 101 – 114140.000 
phi 141141.000 
phi 168146.000 
phi 219149.000 
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.1191.000 
phi 218x 8.1893.000 
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5798.000 
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78102.000 
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5100.000 
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53106.000 
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5793.000 
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.3596.000 
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.586.100 – 87.100 
0.6 trở lên84.000 
Φ 12.7
0.4 – 0.584.100 – 90.100 
0.6 trở lên84.000 

\n> Φ 15.9″}”>

Φ 15.9″}”>
> Φ 15.9
0.4 – 0.585.100 – 87.100 
0.6 trở lên82.000 
Hộp 10×100.4 – 0.585.600 – 87.600 
Hộp 12.7×12.70.6 trở lên83.000 
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.584.100 – 90.000 
0.6 trở lên82.000 
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15Các độ dày87.400 – 94.-00 
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.684.400 – 92.700 
2.6 đến dưới 683.400 – 90.700 
6 trở lên85.400 – 92.700 
Ống 141.3
Dưới 2.687.400 – 94.700 
2.6 trở lên85.400 – 92.700 
Ống công nghiệp 168.28Các độ dày85.400 – 92.700 
Ống công nghiệp 219.08Các độ dày87.400 – 94.700 

Bảng giá ống inox ngày 01/12/2022

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17121.500 
phi 21108.500 
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11107.000 
phi 27, 34 x 4.55106.000 
phi 34105.000 
phi 48 x 5.08102.000 
phi 42 – 89101.000 
phi 114 x 3.05105.000 
phi 101 – 114104.000 
phi 141105.000 
phi 168110.000 
phi 219113.500 
phi 273122.000 
phi 323128.000 
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17161.500 
phi 21148.500 
phi 27146.000 
phi 34145.000 
phi 42 – 89141.000 
phi 114 x 3.05145.000 
phi 101 – 114144.000 
phi 141145.000 
phi 168150.000 
phi 219153.500 
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.1193.500 
phi 218x 8.1895.000 
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57100.600 
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78104.600 
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5103.000 
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53108.500 
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5795.600 
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.3598.000 
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.588.100 – 89.100 
0.6 trở lên86.100 
Φ 12.7
0.4 – 0.586.100 – 92.100 
0.6 trở lên85.600 

Φ 15.9″}”>

> Φ 15.9
0.4 – 0.587.100 – 88.100 
0.6 trở lên83.600 
Hộp 10×100.4 – 0.587.600 – 88.600 
Hộp 12.7×12.70.6 trở lên85.100 
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.585.100 – 91.600 
0.6 trở lên84.100 
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15Các độ dày88.400 – 95.700 
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.686.400 – 93.700 
2.6 đến dưới 685.400 – 92.700 
6 trở lên87.400 – 94.700 
Ống 141.3
Dưới 2.687.400 – 94.700 
2.6 trở lên86.400 – 93.700 
Ống công nghiệp 168.28Các độ dày87.400 – 94.700 
Ống công nghiệp 219.08Các độ dày89.400 – 96.700 

Bảng giá ống inox ngày 18/11/2022

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17121.500 
phi 21108.500 
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11107.000 
phi 27, 34 x 4.55106.000 
phi 34105.000 
phi 48 x 5.08102.000 
phi 42 – 89101.000 
phi 114 x 3.05105.000 
phi 101 – 114104.000 
phi 141105.000 
phi 168110.000 
phi 219113.500 
phi 273122.000 
phi 323128.000 
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17161.500 
phi 21148.500 
phi 27146.000 
phi 34145.000 
phi 42 – 89141.000 
phi 114 x 3.05145.000 
phi 101 – 114144.000 
phi 141145.000 
phi 168150.000 
phi 219153.500 
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.1193.500 
phi 218x 8.1895.000 
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57100.600 
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78104.600 
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5103.000 
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53108.500 
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5795.600 
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.3598.000 
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.588.100 – 89.100 
0.6 trở lên86.100 
Φ 12.7
0.4 – 0.586.100 – 92.100 
0.6 trở lên85.600 

Φ 15.9″}”>

> Φ 15.9
0.4 – 0.587.100 – 88.100 
0.6 trở lên83.600 
Hộp 10×100.4 – 0.587.600 – 88.600 
Hộp 12.7×12.70.6 trở lên85.100 
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.585.100 – 91.600 
0.6 trở lên84.100 
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15Các độ dày88.400 – 95.700 
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.686.400 – 93.700 
2.6 đến dưới 685.400 – 92.700 
6 trở lên87.400 – 94.700 
Ống 141.3
Dưới 2.687.400 – 94.700 
2.6 trở lên86.400 – 93.700 
Ống công nghiệp 168.28Các độ dày87.400 – 94.700 
Ống công nghiệp 219.08Các độ dày89.400 – 96.700 

Bảng giá cũ của ống inox 

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17121.500 
phi 21108.500 
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11107.000 
phi 27, 34 x 4.55106.000 
phi 34105.000 
phi 48 x 5.08102.000 
phi 42 – 89101.000 
phi 114 x 3.05105.000 
phi 101 – 114104.000 
phi 141105.000 
phi 168110.000 
phi 219113.500 
phi 273122.000 
phi 323128.000 
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17161.500 
phi 21148.500 
phi 27146.000 
phi 34145.000 
phi 42 – 89141.000 
phi 114 x 3.05145.000 
phi 101 – 114144.000 
phi 141145.000 
phi 168150.000 
phi 219153.500 
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.1193.500 
phi 218x 8.1895.000 
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57100.600 
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78104.600 
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5103.000 
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53108.500 
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.5795.600 
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.3598.000 
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.588.100 – 89.100 
0.6 trở lên86.100 
Φ 12.7
0.4 – 0.586.100 – 92.100 
0.6 trở lên85.600 

Φ 15.9″}”>

> Φ 15.9
0.4 – 0.587.100 – 88.100 
0.6 trở lên83.600 
Hộp 10×100.4 – 0.587.600 – 88.600 
Hộp 12.7×12.70.6 trở lên85.100 
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.585.100 – 91.600 
0.6 trở lên84.100 
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15Các độ dày88.400 – 95.700 
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.686.400 – 93.700 
2.6 đến dưới 685.400 – 92.700 
6 trở lên87.400 – 94.700 
Ống 141.3
Dưới 2.687.400 – 94.700 
2.6 trở lên86.400 – 93.700 
Ống công nghiệp 168.28Các độ dày87.400 – 94.700 
Ống công nghiệp 219.08Các độ dày89.400 – 96.700 

Bảng giá lap inox

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Láp inox 304
Phi 389.000 
Phi 487.000 
phi 5, 35, 30, 40, 4286.000 
phi 6 – 5785.000 
phi 9087.000 
phi 60 – 10186.000 
phi 110 – 12089.000 
phi 13092.000 
phi 140 – 17095.000 
phi 175 – 20098.000 
Láp inox 316 viraj
Phi 3131.000 
Phi 4129.000 
phi 5 – 57128.000 
phi 60 – 101127.000 
phi 110 – 120128.000 
phi 130131.000 
phi 140 – 170135.000 
phi 175 – 200141.000 
Láp inox 304 vuông
14 x 1498.000 
16 x 16 – 35 x 3597.000 
40 x 4098.000 
50 x 50102.000 
Láp inox 201 SH
Phi 3.8; 4.0; 7.8; 9.8; 13.851.000 
phi 4.5 – 2250.000 
phi 25 – 6050.000 
phi 63 – 7051.000 
phi 76 – 10151.000 
phi 110 – 12054.000 
Láp inox 201 LS
Phi 3.8, 4.053.000 
phi 4.5 – 2251.000 
phi 35; 5053.000 
phi 25 – 6052.000 
phi 63 – 7052.000 
phi 76 – 10153.000 
phi 110 – 12055.000 

Bảng giá lap inox ngày 15/05/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Láp inox 304
Phi 389.000 
Phi 487.000 
phi 5, 35, 30, 40, 4286.000 
phi 6 – 5785.000 
phi 9087.000 
phi 60 – 10186.000 
phi 110 – 12089.000 
phi 13092.000 
phi 140 – 17095.000 
phi 175 – 20098.000 
Láp inox 316 viraj
Phi 3131.000 
Phi 4129.000 
phi 5 – 57128.000 
phi 60 – 101127.000 
phi 110 – 120128.000 
phi 130131.000 
phi 140 – 170135.000 
phi 175 – 200141.000 
Láp inox 304 vuông
14 x 1498.000 
16 x 16 – 35 x 3597.000 
40 x 4098.000 
50 x 50102.000 
Láp inox 201 SH
Phi 3.8; 4.0; 7.8; 9.8; 13.851.000 
phi 4.5 – 2250.000 
phi 25 – 6050.000 
phi 63 – 7051.000 
phi 76 – 10151.000 
phi 110 – 12054.000 
Láp inox 201 LS
Phi 3.8, 4.053.000 
phi 4.5 – 2251.000 
phi 35; 5053.000 
phi 25 – 6052.000 
phi 63 – 7052.000 
phi 76 – 10153.000 
phi 110 – 12055.000 

Bảng giá lap inox ngày 17/04/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Láp inox 304
Phi 390.000 
Phi 488.000 
phi 5, 35, 30, 40, 4287.000 
phi 6 – 5786.000 
phi 9088.000 
phi 60 – 10187.000 
phi 110 – 12090.000 
phi 13093.000 
phi 140 – 17096.000 
phi 175 – 20099.000 
Láp inox 316 viraj
Phi 3133.000 
Phi 4131.000 
phi 5 – 57130.000 
phi 60 – 101129.000 
phi 110 – 120130.000 
phi 130133.000 
phi 140 – 170137.000 
phi 175 – 200143.000 
Láp inox 304 vuông
14 x 14100.000 
16 x 16 – 35 x 3598.000 
40 x 4099.000 
50 x 50104.000 
Láp inox 201 SH
Phi 3.8; 4.0; 7.8; 9.8; 13.852.000 
phi 4.5 – 2251.000 
phi 25 – 6051.000 
phi 63 – 7052.000 
phi 76 – 10152.000 
phi 110 – 12055.000 
Láp inox 201 LS
Phi 3.8, 4.054.000 
phi 4.5 – 2252.000 
phi 35; 5054.000 
phi 25 – 6053.000 
phi 63 – 7053.000 
phi 76 – 10154.000 
phi 110 – 12056.000 

 

Bảng giá thanh la inox

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.076.000 
size 30 x 3.073.000 
size 70.80.100 x 1274.000 
size 25 – 100 dày 4 – 1070.000 

Bảng giá thanh la inox ngày 15/05/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.076.000 
size 30 x 3.073.000 
size 70.80.100 x 1274.000 
size 25 – 100 dày 4 – 1070.000 

Bảng giá thanh la inox ngày 17/04/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.077.000 
size 30 x 3.074.000 
size 70.80.100 x 1275.000 
size 25 – 100 dày 4 – 1071.000 

Bảng giá thanh la inox ngày 15/03/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.078.000 
size 30 x 3.075.000 
size 70.80.100 x 1276.000 
size 25 – 100 dày 4 – 1072.000 

Bảng giá ngày 16/02/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.078.000 
size 30 x 3.075.000 
size 70.80.100 x 1276.000 
size 25 – 100 dày 4 – 1072.000 

Bảng giá thanh la inox ngày 16/12/2022

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.075.000 
size 30 x 3.072.000 
size 70.80.100 x 1273.000 
size 25 – 100 dày 4 – 1069.000 

Bảng giá thanh la inox ngày 01/12/2022

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.076.800 
size 30 x 3.073.800 
size 70.80.100 x 1274.800 
size 25 – 100 dày 4 – 1070.800 

Bảng giá thanh la inox ngày 18/11/2022

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.076.800 
size 30 x 3.073.800 
size 70.80.100 x 1274.800 
size 25 – 100 dày 4 – 1070.800 

Bảng giá cũ của thanh la inox

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.076.800 
size 30 x 3.073.800 
size 70.80.100 x 1274.800 
size 25 – 100 dày 4 – 1070.800 

Bảng giá cáp inox

Tên sản phẩmĐường kínhSố lượngĐơn giá (VNĐ)
Dây cáp inox bọc nhựa
31000m/cuộn1.720.000
41000m/cuộn1.720.000
51000m/cuộn2.776.000
61000m/cuộn3.735.000
81000m/cuộn5.174.000
101000m/cuộn7.573.000
121000m/cuộn13.426.000
141000m/cuộn18.224.000

Bảng giá cáp inox ngày 15/05/2023

Tên sản phẩmĐường kínhSố lượngĐơn giá (VNĐ)
Dây cáp inox bọc nhựa
31000m/cuộn1.720.000
41000m/cuộn1.720.000
51000m/cuộn2.776.000
61000m/cuộn3.735.000
81000m/cuộn5.174.000
101000m/cuộn7.573.000
121000m/cuộn13.426.000
141000m/cuộn18.224.000

Bảng giá cáp inox ngày 17/04/2023

Tên sản phẩmĐường kínhSố lượngĐơn giá (VNĐ)
Dây cáp inox bọc nhựa
31000m/cuộn1.755.000
41000m/cuộn1.755.000
51000m/cuộn2.832.000
61000m/cuộn3.811.000
81000m/cuộn5.279.000
101000m/cuộn7.727.000
121000m/cuộn13.700.000
141000m/cuộn18.595.000

Bảng giá cáp inox ngày 15/03/2023

Tên sản phẩmĐường kínhSố lượngĐơn giá (VNĐ)
Dây cáp inox bọc nhựa
31000m/cuộn1.790.000
41000m/cuộn1.790.000
51000m/cuộn2.889.000
61000m/cuộn3.888.000
81000m/cuộn5.386.000
101000m/cuộn7.884.000
121000m/cuộn13.979.000
141000m/cuộn18.974.000

Bảng giá lưới inox

Bảng giá lưới đan inox
Tên Mặt HàngKích Thước Ô lưới
(mm)
Đường Kính Sợi
(mm)
Khổ Lưới X Chiều Dài
(m)
Khối Lượng/Cuộn
(Kg)
Đơn giá (mét tới) (VNĐ)
Lưới Đan Inox 304
2021×3060294.000
2021.2×3078344.000
151.51×3048294.000
151.651.2×3078320.000
121.41×3060294.000
101.21×30 294.000
101.21.2×30 320.000
1011×3030196.000
1011.2×3035222.000
8~0.811×3060294.000
8~0.811.2×3078320.000
7~0.751×3060294.000
7~0.751.2×3078320.000
511×3060294.000
4~0.911×3060294.000
3~0.751×3060294.000
3~0.751.2×3078320.000
2~0.651×3060294.000
2~0.811.2×3084344.000
2~0.481×3035246.000
1~0.351×3035246.000
Lưới Đan Inox 201
2021×3060196.000
2021.2×3078294.000
Bảng giá lưới hàn inox
Chủng loạiÔ lưới (mm)Sợi (mm)Trọng lượng (kg/cuộn/1 x 30m)Giá/cuộn (vnd)
Lưới inox hàn 201
5.50.5171.682.000 – 1.979.000
120.7171.584.000 – 1.880.000
180.9171.584.000 – 1.880.000
251.8605.738.000 – 6.134.000
362.2605.639.000 – 6.035.000
502.8605.639.000 – 6.035.000
Lưới inox hàn 304
5.50.5172.177.000 – 2.474.000
5.51525.738.000 – 6.035.000
120.7172.078.000 – 2.375.000
121232.870.000 – 3.167.000
121.3556.134.000 – 6.431.000
180.9172.078.000 – 2.375.000
251172.078.000 – 2.375.000
251.8606.233.000 – 6.530.000
362.2606.134.000 – 6.431.000
502.8606.134.000 – 6.431.000
Lưới inox hàn 316
5.50.517
297.000 – 1.979.000
5.5152
120.717
12123
121.355
180.917
25117
251.860
362.260
502.860
Bảng giá lưới đột lỗ inox
Tên Mặt HàngKích Thước Ô lưới (mm)Độ dày tấm (mm)Khổ Lưới X Chiều Dài (m x m)Đơn Giá (VNĐ)
Tấm inox 304Từ 1 – 1011×21.682.000 – 2.177.000

Bảng giá lưới inox ngày 15/05/2023

Bảng giá lưới đan inox
Tên Mặt HàngKích Thước Ô lưới
(mm)
Đường Kính Sợi
(mm)
Khổ Lưới X Chiều Dài
(m)
Khối Lượng/Cuộn
(Kg)
Đơn giá (mét tới) (VNĐ)
Lưới Đan Inox 304
2021×3060294.000
2021.2×3078344.000
151.51×3048294.000
151.651.2×3078320.000
121.41×3060294.000
101.21×30 294.000
101.21.2×30 320.000
1011×3030196.000
1011.2×3035222.000
8~0.811×3060294.000
8~0.811.2×3078320.000
7~0.751×3060294.000
7~0.751.2×3078320.000
511×3060294.000
4~0.911×3060294.000
3~0.751×3060294.000
3~0.751.2×3078320.000
2~0.651×3060294.000
2~0.811.2×3084344.000
2~0.481×3035246.000
1~0.351×3035246.000
Lưới Đan Inox 201
2021×3060196.000
2021.2×3078294.000
Bảng giá lưới hàn inox
Chủng loạiÔ lưới (mm)Sợi (mm)Trọng lượng (kg/cuộn/1 x 30m)Giá/cuộn (vnd)
Lưới inox hàn 201
5.50.5171.682.000 – 1.979.000
120.7171.584.000 – 1.880.000
180.9171.584.000 – 1.880.000
251.8605.738.000 – 6.134.000
362.2605.639.000 – 6.035.000
502.8605.639.000 – 6.035.000
Lưới inox hàn 304
5.50.5172.177.000 – 2.474.000
5.51525.738.000 – 6.035.000
120.7172.078.000 – 2.375.000
121232.870.000 – 3.167.000
121.3556.134.000 – 6.431.000
180.9172.078.000 – 2.375.000
251172.078.000 – 2.375.000
251.8606.233.000 – 6.530.000
362.2606.134.000 – 6.431.000
502.8606.134.000 – 6.431.000
Lưới inox hàn 316
5.50.517
297.000 – 1.979.000
5.5152
120.717
12123
121.355
180.917
25117
251.860
362.260
502.860
Bảng giá lưới đột lỗ inox
Tên Mặt HàngKích Thước Ô lưới (mm)Độ dày tấm (mm)Khổ Lưới X Chiều Dài (m x m)Đơn Giá (VNĐ)
Tấm inox 304Từ 1 – 1011×21.682.000 – 2.177.000

Bảng giá lưới inox ngày 17/04/2023

Bảng giá lưới đan inox
Tên Mặt HàngKích Thước Ô lưới
(mm)
Đường Kính Sợi
(mm)
Khổ Lưới X Chiều Dài
(m)
Khối Lượng/Cuộn
(Kg)
Đơn giá (mét tới) (VNĐ)
Lưới Đan Inox 304
2021×3060300.000
2021.2×3078351.000
151.51×3048300.000
151.651.2×3078326.000
121.41×3060300.000
101.21×30 300.000
101.21.2×30 326.000
1011×3030200.000
1011.2×3035226.000
8~0.811×3060300.000
8~0.811.2×3078326.000
7~0.751×3060300.000
7~0.751.2×3078326.000
511×3060300.000
4~0.911×3060300.000
3~0.751×3060300.000
3~0.751.2×3078326.000
2~0.651×3060300.000
2~0.811.2×3084351.000
2~0.481×3035251.000
1~0.351×3035251.000
Lưới Đan Inox 201
2021×3060200.000
2021.2×3078300.000
Bảng giá lưới hàn inox
Chủng loạiÔ lưới (mm)Sợi (mm)Trọng lượng (kg/cuộn/1 x 30m)Giá/cuộn (vnd)
Lưới inox hàn 201
5.50.5171.716.000 – 2.019.000
120.7171.616.000 – 1.918.000
180.9171.616.000 – 1.918.000
251.8605.855.000 – 6.259.000
362.2605.754.000 – 6.158.000
502.8605.754.000 – 6.158.000
Lưới inox hàn 304
5.50.5172.221.000 – 2.524.000
5.51525.855.000 – 6.158.000
120.7172.120.000 – 2.423.000
121232.928.000 – 3.231.000
121.3556.259.000 – 6.562.000
180.9172.120.000 – 2.423.000
251172.120.000 – 2.423.000
251.8606.360.000 – 6.663.000
362.2606.259.000 – 6.562.000
502.8606.259.000 – 6.562.000
Lưới inox hàn 316
5.50.517
303.000 – 2.019.000
5.5152
120.717
12123
121.355
180.917
25117
251.860
362.260
502.860
     
Bảng giá lưới đột lỗ inox
Tên Mặt HàngKích Thước Ô lưới (mm)Độ dày tấm (mm)Khổ Lưới X Chiều Dài (m x m)Đơn Giá (VNĐ)
Tấm inox 304Từ 1 – 1011×21.716.000 – 2.221.000

 

Bảng giá dây inox

MẶT HÀNGĐỘ DÀYĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT BAĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT 2BĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT HL
Dây inox 304
0.4mm – 1.0mm87.000 – 91.00084.000 – 87.00086.000 – 89.000
1.2mm – 3.0mm85.000 – 87.00081.000 – 82.00086.000
4.0mm – 6.0mm Theo thời giá 

Bảng giá dây inox ngày 15/05/2023

MẶT HÀNGĐỘ DÀYĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT BAĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT 2BĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT HL
Dây inox 304
0.4mm – 1.0mm87.000 – 91.00084.000 – 87.00086.000 – 89.000
1.2mm – 3.0mm85.000 – 87.00081.000 – 82.00086.000
4.0mm – 6.0mm Theo thời giá 

Bảng giá thanh v inox

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Vê đúc inox 304
size 25 x 3.094.000 
size 30 x 3.089.000 
size 40 x 3.0 – 50 x 3.088.000 
size 60 x 60 x 491.000 
size 30 – 65 dày 4 – 687.000 
size 705 – 10089.000 

Bảng giá thanh v inox ngày 17/04/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Vê đúc inox 304
size 25 x 3.094.000 
size 30 x 3.089.000 
size 40 x 3.0 – 50 x 3.088.000 
size 60 x 60 x 491.000 
size 30 – 65 dày 4 – 687.000 
size 705 – 10089.000 

Bảng giá thanh v inox ngày 15/03/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Vê đúc inox 304
size 25 x 3.094.000 
size 30 x 3.089.000 
size 40 x 3.0 – 50 x 3.088.000 
size 60 x 60 x 491.000 
size 30 – 65 dày 4 – 687.000 
size 705 – 10089.000 

Bảng giá thanh v inox ngày 16/02/2023

Tên vật tưKích thướcĐơn giá (VNĐ)Ghi chú
Vê đúc inox 304
size 25 x 3.094.000 
size 30 x 3.089.000 
size 40 x 3.0 – 50 x 3.088.000 
size 60 x 60 x 491.000 
size 30 – 65 dày 4 – 687.000 
size 705 – 10089.000 

Bảng giá tấm chống trượt inox

Tên vật tư inoxĐộ dày (mm)Đơn giá (VNĐ)Ghi chú
Tấm inox chống trượt0.5 – 6.0437.000 – 5.639.000 

Bảng giá tấm chống trượt inox ngày 15/05/2023

Tên vật tư inoxĐộ dày (mm)Đơn giá (VNĐ)Ghi chú
Tấm inox chống trượt0.5 – 6.0437.000 – 5.639.000 

Bảng giá tấm chống trượt inox ngày 17/04/2023

Tên vật tư inoxĐộ dày (mm)Đơn giá (VNĐ)Ghi chú
Tấm inox chống trượt0.5 – 6.0445.000 – 5.754.000 

Bảng giá que hàn inox

Tên mặt hàngĐơn vị tínhĐơn giá (VNĐ/kg)Ghi chú
Que hàn inox G-308 2.0 mm Kim Tínkg127.000 
Que hàn inox G-308 2.5 mm Kim Tínkg122.000 
Que hàn inox G-308 3.2 mm Kim Tínkg117.000 
Que hàn inox G-308 4.0 mm Kim Tínkg117.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswelkg223.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswelkg218.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswelkg193.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswelkg221.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswelkg216.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswelkg195.000 

Bảng giá que hàn inox ngày 15/05/2023

Tên mặt hàngĐơn vị tínhĐơn giá (VNĐ/kg)Ghi chú
Que hàn inox G-308 2.0 mm Kim Tínkg127.000 
Que hàn inox G-308 2.5 mm Kim Tínkg122.000 
Que hàn inox G-308 3.2 mm Kim Tínkg117.000 
Que hàn inox G-308 4.0 mm Kim Tínkg117.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswelkg223.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswelkg218.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswelkg193.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswelkg221.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswelkg216.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswelkg195.000 

Bảng giá que hàn inox ngày 17/04/2023

Tên mặt hàngĐơn vị tínhĐơn giá (VNĐ/kg)Ghi chú
Que hàn inox G-308 2.0 mm Kim Tínkg129.000 
Que hàn inox G-308 2.5 mm Kim Tínkg124.000 
Que hàn inox G-308 3.2 mm Kim Tínkg119.000 
Que hàn inox G-308 4.0 mm Kim Tínkg119.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswelkg227.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswelkg222.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswelkg196.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswelkg225.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswelkg220.000 
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswelkg198.000 

 

Bảng giá phụ kiện inox

Tên sản phẩmQuy cách (mm)Đầu nốiĐVTĐơn giá
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng2.584.000
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng1.489.000
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 3048” x 300MB 10k sắtỐng1.504.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3046” x 300MB 10k sắtỐng1.492.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3045” x 300MB 10k sắtỐng865.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3044” x 300MB 10k sắtỐng522.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043” x 300MB 10k sắtỐng659.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042.1/2” x 300MB 10k sắtỐng644.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300MB 10k sắtỐng478.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/2′ x 300MB 10k sắtỐng437.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/4′ x 300MB 10k sắtỐng334.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041′ x 300MB 10k sắtỐng279.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4′ x 300MB 10k sắtỐng218.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2′ x 300MB 10k sắtỐng168.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300Racco gang ronỐng492.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/2” x 300Racco gang ronỐng408.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/4” x 300Racco gang ronỐng281.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041” x 300Racco gang ronỐng218.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4” x 300Racco gang ronỐng152.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2” x 300Racco gang ronỐng130.000
Bảng giá bích inox
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS RỗngJIS10K Rỗng
1575.00078.000
2091.00094.000
2598.000102.000
32126.000130.000
40157.000162.000
50175.000181.000
65210.000217.000
80272.000281.000
100299.000309.000
125498.000514.000
150601.000620.000
200783.000807.000
2501.209.0001.246.000
3001.445.0001.489.000
   
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS đặcJIS10K Đặc
1599.000113.000
20121.000134.000
25140.000162.000
32160.000225.000
40180.000243.000
50210.000286.000
65290.000367.000
80391.000402.000
100429.000554.000
125552.000863.000
150689.0001.157.000
200989.0001.479.000
2502.168.0002.625.000
3002.900.0003.291.000

Bảng giá phụ kiện inox ngày 15/05/2023

Tên sản phẩmQuy cách (mm)Đầu nốiĐVTĐơn giá
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng2.584.000
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng1.489.000
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 3048” x 300MB 10k sắtỐng1.504.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3046” x 300MB 10k sắtỐng1.492.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3045” x 300MB 10k sắtỐng865.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3044” x 300MB 10k sắtỐng522.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043” x 300MB 10k sắtỐng659.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042.1/2” x 300MB 10k sắtỐng644.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300MB 10k sắtỐng478.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/2′ x 300MB 10k sắtỐng437.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/4′ x 300MB 10k sắtỐng334.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041′ x 300MB 10k sắtỐng279.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4′ x 300MB 10k sắtỐng218.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2′ x 300MB 10k sắtỐng168.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300Racco gang ronỐng492.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/2” x 300Racco gang ronỐng408.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/4” x 300Racco gang ronỐng281.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041” x 300Racco gang ronỐng218.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4” x 300Racco gang ronỐng152.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2” x 300Racco gang ronỐng130.000
Bảng giá bích inox
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS RỗngJIS10K Rỗng
1575.00078.000
2091.00094.000
2598.000102.000
32126.000130.000
40157.000162.000
50175.000181.000
65210.000217.000
80272.000281.000
100299.000309.000
125498.000514.000
150601.000620.000
200783.000807.000
2501.209.0001.246.000
3001.445.0001.489.000
   
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS đặcJIS10K Đặc
1599.000113.000
20121.000134.000
25140.000162.000
32160.000225.000
40180.000243.000
50210.000286.000
65290.000367.000
80391.000402.000
100429.000554.000
125552.000863.000
150689.0001.157.000
200989.0001.479.000
2502.168.0002.625.000
3002.900.0003.291.000

Bảng giá phụ kiện inox ngày 17/04/2023

Tên sản phẩmQuy cách (mm)Đầu nốiĐVTĐơn giá
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng2.636.000
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng1.519.000
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 3048” x 300MB 10k sắtỐng1.534.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3046” x 300MB 10k sắtỐng1.522.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3045” x 300MB 10k sắtỐng882.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3044” x 300MB 10k sắtỐng532.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043” x 300MB 10k sắtỐng672.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042.1/2” x 300MB 10k sắtỐng657.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300MB 10k sắtỐng487.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/2′ x 300MB 10k sắtỐng445.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/4′ x 300MB 10k sắtỐng340.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041′ x 300MB 10k sắtỐng284.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4′ x 300MB 10k sắtỐng222.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2′ x 300MB 10k sắtỐng171.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300Racco gang ronỐng502.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/2” x 300Racco gang ronỐng416.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/4” x 300Racco gang ronỐng286.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041” x 300Racco gang ronỐng222.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4” x 300Racco gang ronỐng155.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2” x 300Racco gang ronỐng132.000
Bảng giá bích inox
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS RỗngJIS10K Rỗng
1576.00079.000
2092.00095.000
25100.000104.000
32128.000132.000
40160.000165.000
50178.000184.000
65214.000221.000
80277.000286.000
100305.000315.000
125508.000524.000
150613.000632.000
200798.000823.000
2501.233.0001.271.000
3001.474.0001.519.000
   
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS đặcJIS10K Đặc
15101.000115.000
20123.000136.000
25142.000165.000
32163.000229.000
40183.000247.000
50214.000291.000
65295.000374.000
80398.000410.000
100437.000565.000
125563.000880.000
150703.0001.180.000
2001.009.0001.509.000
2502.212.0002.678.000
3002.959.0003.358.000

Bảng giá phụ kiện inox ngày 15/03/2023

Tên sản phẩmQuy cách (mm)Đầu nốiĐVTĐơn giá
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng2.689.000
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng1.550.000
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 3048” x 300MB 10k sắtỐng1.565.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3046” x 300MB 10k sắtỐng1.553.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3045” x 300MB 10k sắtỐng900.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3044” x 300MB 10k sắtỐng542.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043” x 300MB 10k sắtỐng685.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042.1/2” x 300MB 10k sắtỐng670.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300MB 10k sắtỐng496.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/2′ x 300MB 10k sắtỐng454.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/4′ x 300MB 10k sắtỐng346.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041′ x 300MB 10k sắtỐng289.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4′ x 300MB 10k sắtỐng226.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2′ x 300MB 10k sắtỐng174.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300Racco gang ronỐng512.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/2” x 300Racco gang ronỐng424.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/4” x 300Racco gang ronỐng291.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041” x 300Racco gang ronỐng226.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4” x 300Racco gang ronỐng158.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2” x 300Racco gang ronỐng134.000
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS RỗngJIS10K Rỗng
1577.00080.000
2093.00096.000
25102.000106.000
32130.000134.000
40163.000168.000
50181.000187.000
65218.000225.000
80282.000291.000
100311.000321.000
125518.000534.000
150625.000644.000
200814.000839.000
2501.258.0001.296.000
3001.504.0001.550.000
   
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS đặcJIS10K Đặc
15101.000115.000
20123.000136.000
25142.000165.000
32163.000229.000
40183.000247.000
50214.000291.000
65295.000374.000
80398.000410.000
100437.000565.000
125563.000880.000
150703.0001.180.000
2001.009.0001.509.000
2502.212.0002.678.000
3002.959.0003.358.000

Bảng giá phụ kiện inox ngày 16/02/2023

Tên sản phẩmQuy cách (mm)Đầu nốiĐVTĐơn giá
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng2.689.000
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304
 MB 10k sắtỐng1.550.000
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 3048” x 300MB 10k sắtỐng1.565.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3046” x 300MB 10k sắtỐng1.553.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3045” x 300MB 10k sắtỐng900.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3044” x 300MB 10k sắtỐng542.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043” x 300MB 10k sắtỐng685.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042.1/2” x 300MB 10k sắtỐng670.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300MB 10k sắtỐng496.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/2′ x 300MB 10k sắtỐng454.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041-1/4′ x 300MB 10k sắtỐng346.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041′ x 300MB 10k sắtỐng289.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4′ x 300MB 10k sắtỐng226.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2′ x 300MB 10k sắtỐng174.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3042′ x 300Racco gang ronỐng512.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/2” x 300Racco gang ronỐng424.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041.1/4” x 300Racco gang ronỐng291.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041” x 300Racco gang ronỐng226.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3043/4” x 300Racco gang ronỐng158.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 3041/2” x 300Racco gang ronỐng134.000
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS RỗngJIS10K Rỗng
1577.00080.000
2093.00096.000
25102.000106.000
32130.000134.000
40163.000168.000
50181.000187.000
65218.000225.000
80282.000291.000
100311.000321.000
125518.000534.000
150625.000644.000
200814.000839.000
2501.258.0001.296.000
3001.504.0001.550.000
   
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ)
DNBS đặcJIS10K Đặc
15101.000115.000
20123.000136.000
25142.000165.000
32163.000229.000
40183.000247.000
50214.000291.000
65295.000374.000
80398.000410.000
100437.000565.000
125563.000880.000
150703.0001.180.000
2001.009.0001.509.000
2502.212.0002.678.000
3002.959.0003.358.000

 

Bảng giá dây xích inox

bản vẽ dây xích inox

ĐK dây xíchA (mm)C (mm)D (mm)E (mm)Tải trọng (kg)Trọng lượng (kg/m)Đơn giá / mét
M1.2121.293100.03
M1.5151.5124200.04
M2172134400.07
M3303247800.1527.000
M43542781500.2751.000
M54053092000.4484.000
M64863694000.63122.000
M855839138001.2240.000
M107010501610001.9395.000
M128212581915002.8603.000

bản vẽ dây xích inox

Bảng giá dây xích inox ngày 15/05/2023

bản vẽ dây xích inox

ĐK dây xíchA (mm)C (mm)D (mm)E (mm)Tải trọng (kg)Trọng lượng (kg/m)Đơn giá / mét
M1.2121.293100.03
M1.5151.5124200.04
M2172134400.07
M3303247800.1527.000
M43542781500.2751.000
M54053092000.4484.000
M64863694000.63122.000
M855839138001.2240.000
M107010501610001.9395.000
M128212581915002.8603.000

Bảng giá dây xích inox ngày 17/04/2023

bản vẽ dây xích inox

ĐK dây xíchA (mm)C (mm)D (mm)E (mm)Tải trọng (kg)Trọng lượng (kg/m)Đơn giá / mét
M1.2121.293100.03
M1.5151.5124200.04
M2172134400.07
M3303247800.1526.000
M43542781500.2749.000
M54053092000.4481.000
M64863694000.63118.000
M855839138001.2233.000
M107010501610001.9383.000
M128212581915002.8585.000

Nhận báo giá chính xác nhất ngay hôm nay liên hệ các số sau:

YÊU CẦU BÁO GIÁ